Bản dịch của từ Resetting trong tiếng Việt

Resetting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resetting (Verb)

ɹisˈɛtɨŋ
ɹisˈɛtɨŋ
01

Để thiết lập lại hoặc khác đi.

To set again or differently.

Ví dụ

She is resetting her social media privacy settings.

Cô ấy đang đặt lại cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội.

He is not resetting his social media account password.

Anh ấy không đặt lại mật khẩu tài khoản mạng xã hội của mình.

Are you resetting your social media profile for security reasons?

Bạn có đang đặt lại hồ sơ mạng xã hội của mình vì lý do bảo mật không?

She is resetting her social media password for security purposes.

Cô ấy đang thiết lập lại mật khẩu mạng xã hội cho mục đích bảo mật.

He is not resetting his social media settings due to laziness.

Anh ấy không đang thiết lập lại cài đặt mạng xã hội do lười biếng.

Dạng động từ của Resetting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reset

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reset

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reset

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resetting

Resetting (Noun)

ɹisˈɛtɨŋ
ɹisˈɛtɨŋ
01

Hành động thiết lập lại hoặc khác đi.

The act of setting again or differently.

Ví dụ

Resetting relationships can be challenging after a disagreement.

Thiết lập lại mối quan hệ có thể khó khăn sau một sự không đồng ý.

Avoid resetting the tone of your message when communicating in IELTS.

Tránh thiết lập lại tông của thông điệp khi giao tiếp trong IELTS.

Is resetting the password for online IELTS practice necessary?

Việc thiết lập lại mật khẩu cho việc luyện tập IELTS trực tuyến cần thiết không?

Resetting relationships can improve social interactions among colleagues.

Đặt lại mối quan hệ có thể cải thiện tương tác xã hội giữa đồng nghiệp.

Avoid resetting boundaries too frequently to maintain a healthy social dynamic.

Tránh đặt lại ranh giới quá thường xuyên để duy trì động lực xã hội lành mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resetting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resetting

Không có idiom phù hợp