Bản dịch của từ Resetting trong tiếng Việt
Resetting

Resetting (Verb)
Để thiết lập lại hoặc khác đi.
To set again or differently.
She is resetting her social media privacy settings.
Cô ấy đang đặt lại cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội.
He is not resetting his social media account password.
Anh ấy không đặt lại mật khẩu tài khoản mạng xã hội của mình.
Are you resetting your social media profile for security reasons?
Bạn có đang đặt lại hồ sơ mạng xã hội của mình vì lý do bảo mật không?
She is resetting her social media password for security purposes.
Cô ấy đang thiết lập lại mật khẩu mạng xã hội cho mục đích bảo mật.
He is not resetting his social media settings due to laziness.
Anh ấy không đang thiết lập lại cài đặt mạng xã hội do lười biếng.
Dạng động từ của Resetting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resetting |
Resetting (Noun)
Hành động thiết lập lại hoặc khác đi.
The act of setting again or differently.
Resetting relationships can be challenging after a disagreement.
Thiết lập lại mối quan hệ có thể khó khăn sau một sự không đồng ý.
Avoid resetting the tone of your message when communicating in IELTS.
Tránh thiết lập lại tông của thông điệp khi giao tiếp trong IELTS.
Is resetting the password for online IELTS practice necessary?
Việc thiết lập lại mật khẩu cho việc luyện tập IELTS trực tuyến cần thiết không?
Resetting relationships can improve social interactions among colleagues.
Đặt lại mối quan hệ có thể cải thiện tương tác xã hội giữa đồng nghiệp.
Avoid resetting boundaries too frequently to maintain a healthy social dynamic.
Tránh đặt lại ranh giới quá thường xuyên để duy trì động lực xã hội lành mạnh.
Họ từ
Từ "resetting" là động gerund, xuất phát từ động từ "reset", có nghĩa là đặt lại, khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc điều chỉnh lại. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, "resetting" thường được dùng để chỉ hành động khôi phục thiết bị về cài đặt mặc định, trong khi ở các ngữ cảnh khác, nó có thể liên quan đến việc điều chỉnh lại hoặc bắt đầu lại một quy trình hay hệ thống nào đó.
Từ "resetting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reset", được kết hợp từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "set" mang nghĩa "đặt". Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re", biểu thị sự lặp lại hoặc quay trở lại. Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa khôi phục trạng thái ban đầu hoặc điều chỉnh lại, phản ánh sự cần thiết trong công nghệ và thiết bị hiện đại, thể hiện sự chuyển mình từ trạng thái không ổn định về lại trạng thái đã biết.
Từ "resetting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc quản lý, như yêu cầu về việc khôi phục thiết bị. Trong phần Nói và Viết, "resetting" thường liên quan đến việc bắt đầu lại một quá trình hoặc kế hoạch, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về cải cách hoặc thay đổi chiến lược. Trong ngữ cảnh không liên quan đến IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngành công nghệ thông tin và lập trình để chỉ việc khởi động lại hệ thống hoặc phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp