Bản dịch của từ Reshaping trong tiếng Việt
Reshaping

Reshaping (Verb)
Để định hình lại hoặc khác đi.
To shape again or differently.
Reshaping society requires innovative ideas and collaborative efforts.
Tái tạo xã hội đòi hỏi ý tưởng sáng tạo và nỗ lực hợp tác.
Not reshaping cultural norms may hinder progress in social development.
Không tái tạo các quy tắc văn hóa có thể làm trì hoãn tiến triển trong phát triển xã hội.
Are you familiar with the concept of reshaping communities for sustainability?
Bạn có quen thuộc với khái niệm tái tạo cộng đồng cho sự bền vững không?
Dạng động từ của Reshaping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reshape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reshaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reshaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reshapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reshaping |
Họ từ
Từ "reshaping" bắt nguồn từ động từ "reshape", có nghĩa là định hình lại hoặc thay đổi cấu trúc của một sự vật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, giáo dục, hoặc các lĩnh vực kỹ thuật, chỉ việc thay đổi hình dáng hoặc cách thức hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reshaping" được sử dụng phổ biến tương tự, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ngữ điệu trong phát âm và sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể, song về cơ bản không có khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "reshaping" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "shape", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sceapian", nghĩa là "định hình". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình biến đổi hoặc tái cấu trúc một cái gì đó, từ hình thức ban đầu của nó đến một hình thức mới. Từ "reshaping" hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, kiến trúc và đổi mới xã hội, thể hiện sự chuyển mình, cải tiến và thích ứng với những thay đổi cần thiết.
Từ "reshaping" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về sự thay đổi và cải cách. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Đối với các ngữ cảnh khác, "reshaping" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, giáo dục, và công nghệ, mô tả quá trình điều chỉnh hoặc cải cách một cấu trúc hay hệ thống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
