Bản dịch của từ Reshaping trong tiếng Việt
Reshaping

Reshaping(Verb)
Để định hình lại hoặc khác đi.
To shape again or differently.
Dạng động từ của Reshaping (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reshape |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reshaped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reshaped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reshapes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reshaping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reshaping" bắt nguồn từ động từ "reshape", có nghĩa là định hình lại hoặc thay đổi cấu trúc của một sự vật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, giáo dục, hoặc các lĩnh vực kỹ thuật, chỉ việc thay đổi hình dáng hoặc cách thức hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reshaping" được sử dụng phổ biến tương tự, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ngữ điệu trong phát âm và sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể, song về cơ bản không có khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "reshaping" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "shape", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sceapian", nghĩa là "định hình". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình biến đổi hoặc tái cấu trúc một cái gì đó, từ hình thức ban đầu của nó đến một hình thức mới. Từ "reshaping" hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, kiến trúc và đổi mới xã hội, thể hiện sự chuyển mình, cải tiến và thích ứng với những thay đổi cần thiết.
Từ "reshaping" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về sự thay đổi và cải cách. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Đối với các ngữ cảnh khác, "reshaping" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, giáo dục, và công nghệ, mô tả quá trình điều chỉnh hoặc cải cách một cấu trúc hay hệ thống nào đó.
Họ từ
Từ "reshaping" bắt nguồn từ động từ "reshape", có nghĩa là định hình lại hoặc thay đổi cấu trúc của một sự vật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, giáo dục, hoặc các lĩnh vực kỹ thuật, chỉ việc thay đổi hình dáng hoặc cách thức hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reshaping" được sử dụng phổ biến tương tự, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ngữ điệu trong phát âm và sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể, song về cơ bản không có khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "reshaping" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "shape", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sceapian", nghĩa là "định hình". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình biến đổi hoặc tái cấu trúc một cái gì đó, từ hình thức ban đầu của nó đến một hình thức mới. Từ "reshaping" hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, kiến trúc và đổi mới xã hội, thể hiện sự chuyển mình, cải tiến và thích ứng với những thay đổi cần thiết.
Từ "reshaping" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về sự thay đổi và cải cách. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Đối với các ngữ cảnh khác, "reshaping" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, giáo dục, và công nghệ, mô tả quá trình điều chỉnh hoặc cải cách một cấu trúc hay hệ thống nào đó.
