Bản dịch của từ Reshipment trong tiếng Việt
Reshipment

Reshipment (Noun)
Hành động hoặc quá trình vận chuyển lại hàng hóa hoặc hàng hóa.
The act or process of reshipping goods or commodities.
The reshipment of the products was necessary due to a mistake.
Việc vận chuyển lại sản phẩm là cần thiết do một sai sót.
There was no reshipment of the goods after the deadline passed.
Không có việc vận chuyển lại hàng hóa sau khi hết hạn.
Was the reshipment of the items completed before the event?
Việc vận chuyển lại các mặt hàng đã hoàn thành trước sự kiện chưa?
Họ từ
Reshipment là một thuật ngữ trong lĩnh vực logistics, chỉ hành động gửi lại hàng hóa đã được vận chuyển trước đó. Thường xảy ra khi hàng hóa không đến được điểm đến ban đầu vì lý do nào đó như lỗi địa chỉ hoặc yêu cầu của khách hàng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Reshipment đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Từ "reshipment" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" (trở lại) và "shipment", bắt nguồn từ tiếng Latin "mittĕre" (gửi đi). Kể từ khi xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, "reshipment" đã chỉ hành động chuyển hàng hóa lại từ một địa điểm này sang địa điểm khác, thường là khi hàng hóa đã được vận chuyển ban đầu không đến được nơi mong muốn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính khả thi trong chuỗi cung ứng và quản lý logistics.
Từ "reshipment" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề logistics và thương mại quốc tế. Trong các tình huống thông dụng, "reshipment" thường được sử dụng khi thảo luận về việc gửi lại hàng hóa do sự cố trong quá trình vận chuyển hoặc yêu cầu trả hàng. Bối cảnh này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh, logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp