Bản dịch của từ Reshipment trong tiếng Việt
Reshipment
Noun [U/C]
Reshipment (Noun)
01
Hành động hoặc quá trình vận chuyển lại hàng hóa hoặc hàng hóa.
The act or process of reshipping goods or commodities.
Ví dụ
The reshipment of the products was necessary due to a mistake.
Việc vận chuyển lại sản phẩm là cần thiết do một sai sót.
There was no reshipment of the goods after the deadline passed.
Không có việc vận chuyển lại hàng hóa sau khi hết hạn.
Was the reshipment of the items completed before the event?
Việc vận chuyển lại các mặt hàng đã hoàn thành trước sự kiện chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reshipment
Không có idiom phù hợp