Bản dịch của từ Reshipping trong tiếng Việt
Reshipping

Reshipping (Noun)
Reshipping is common for online purchases to avoid high shipping costs.
Việc gửi lại hàng rất phổ biến cho các mua sắm trực tuyến để tránh chi phí vận chuyển cao.
Some customers are confused by reshipping fees when returning items.
Một số khách hàng bị bối rối với các khoản phí gửi lại khi trả hàng.
Is reshipping available for international orders on this website?
Việc gửi lại có sẵn cho các đơn hàng quốc tế trên trang web này không?
"Reshipping" là thuật ngữ chỉ hành động gửi lại hàng hóa từ một địa điểm này đến một địa điểm khác, thường liên quan đến thương mại điện tử hoặc logistics. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể liên quan đến vấn đề pháp lý hoặc quy định hải quan, điều này cần được chú ý trong thực tiễn áp dụng tại từng quốc gia.
Từ "reshipping" có nguồn gốc từ hai thành tố: "re-" và "shipping". Tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "quay trở lại", trong khi "shipping" bắt nguồn từ động từ "ship" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sciippian", có nghĩa là "chuyển chở". Khái niệm hiện tại của "reshipping", chỉ các hoạt động chuyển hàng lần thứ hai hoặc tái xuất, phản ánh sự lặp lại trong quy trình vận chuyển, thể hiện tính chất công nghiệp và thương mại ngày càng phát triển.
Từ "reshipping" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thương mại quốc tế và logistics. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó thường ít được đề cập đến. Ngoài môi trường học thuật, "reshipping" thường được sử dụng trong ngành vận tải, khi hàng hóa cần được chuyển đến địa điểm khác sau khi đã được nhận. Sự sử dụng của nó chủ yếu gắn liền với các tình huống liên quan đến giao nhận và quản lý chuỗi cung ứng.