Bản dịch của từ Reshipping trong tiếng Việt

Reshipping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reshipping (Noun)

01

Thực tế hoặc quá trình vận chuyển lại một người hoặc đồ vật; hành động chuyển tàu lại.

The fact or process of shipping a person or thing again the action of reship.

Ví dụ

Reshipping is common for online purchases to avoid high shipping costs.

Việc gửi lại hàng rất phổ biến cho các mua sắm trực tuyến để tránh chi phí vận chuyển cao.

Some customers are confused by reshipping fees when returning items.

Một số khách hàng bị bối rối với các khoản phí gửi lại khi trả hàng.

Is reshipping available for international orders on this website?

Việc gửi lại có sẵn cho các đơn hàng quốc tế trên trang web này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reshipping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reshipping

Không có idiom phù hợp