Bản dịch của từ Reshipping trong tiếng Việt
Reshipping
Noun [U/C]
Reshipping (Noun)
Ví dụ
Reshipping is common for online purchases to avoid high shipping costs.
Việc gửi lại hàng rất phổ biến cho các mua sắm trực tuyến để tránh chi phí vận chuyển cao.
Some customers are confused by reshipping fees when returning items.
Một số khách hàng bị bối rối với các khoản phí gửi lại khi trả hàng.
Is reshipping available for international orders on this website?
Việc gửi lại có sẵn cho các đơn hàng quốc tế trên trang web này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reshipping
Không có idiom phù hợp