Bản dịch của từ Reslash trong tiếng Việt
Reslash

Reslash (Verb)
They decided to reslash their budget for community projects this year.
Họ quyết định cắt giảm ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay.
She did not want to reslash the funding for social programs.
Cô ấy không muốn cắt giảm kinh phí cho các chương trình xã hội.
Will they reslash the donations for the local charity event?
Họ có cắt giảm quyên góp cho sự kiện từ thiện địa phương không?
"Reslash" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường được hiểu là hành động cắt lại hoặc tái cấu trúc một cái gì đó đã được cắt trước đó, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong âm nhạc hoặc kỹ thuật số. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "reslash" với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể bị hạn chế do tính chuyên môn của nó.
Từ "reslash" được tạo ra từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "làm lại", và từ "slash", xuất phát từ động từ tiếng Anh có nghĩa là "cắt" hoặc "chém". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc thực hiện lại một hành động cắt giảm hoặc chém, thường liên quan đến việc thay đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó đã có. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, ám chỉ việc thao tác trên một tài liệu hoặc mã nguồn để thay đổi cấu trúc hoặc nội dung.
Từ "reslash" hiếm khi xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường từ này không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay đời sống hàng ngày. Nếu có, nó có thể xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, liên quan đến việc chỉnh sửa các đường dẫn (paths) trong lập trình hoặc thiết kế web. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, tần suất sử dụng không cao trong giao tiếp chung.