Bản dịch của từ Resorption trong tiếng Việt

Resorption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resorption (Noun)

ɹizˈoʊɹpʃn
ɹizˈoʊɹpʃn
01

Quá trình hoặc hành động mà qua đó một cái gì đó được tái hấp thu.

The process or action by which something is reabsorbed.

Ví dụ

Social resorption occurs when communities lose their cultural identity over time.

Sự tái hấp thụ xã hội xảy ra khi cộng đồng mất bản sắc văn hóa.

Social resorption does not happen in all communities around the world.

Sự tái hấp thụ xã hội không xảy ra ở tất cả cộng đồng trên thế giới.

Can social resorption affect the younger generation's values and beliefs?

Liệu sự tái hấp thụ xã hội có ảnh hưởng đến giá trị và niềm tin của thế hệ trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resorption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resorption

Không có idiom phù hợp