Bản dịch của từ Restfully trong tiếng Việt

Restfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restfully (Adverb)

ɹˈɛstfəli
ɹˈɛstfəli
01

Theo cách yên tĩnh hoặc thư giãn.

In a way that is restful or relaxing.

Ví dụ

She answered the questions restfully during the IELTS speaking test.

Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách thư giãn trong bài kiểm tra nói IELTS.

He couldn't focus restfully on his writing task due to distractions.

Anh ấy không thể tập trung một cách thư giãn vào bài viết của mình do sự xao lãng.

Did you prepare restfully for the IELTS writing section last night?

Bạn đã chuẩn bị một cách thư giãn cho phần viết IELTS đêm qua chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restfully

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.