Bản dịch của từ Restfully trong tiếng Việt
Restfully

Restfully (Adverb)
She answered the questions restfully during the IELTS speaking test.
Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách thư giãn trong bài kiểm tra nói IELTS.
He couldn't focus restfully on his writing task due to distractions.
Anh ấy không thể tập trung một cách thư giãn vào bài viết của mình do sự xao lãng.
Did you prepare restfully for the IELTS writing section last night?
Bạn đã chuẩn bị một cách thư giãn cho phần viết IELTS đêm qua chứ?
Họ từ
Từ "restfully" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "restful", mang nghĩa là trong trạng thái thoải mái và thanh bình, thường liên quan đến sự nghỉ ngơi hoặc phục hồi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm giác thư giãn hoặc bình yên.
Từ “restfully” xuất phát từ động từ tiếng Anh “rest,” có nguồn gốc từ tiếng Latin “restituere,” nghĩa là “đặt lại,” “phục hồi.” Các thành phần của từ này bao gồm tiền tố “re-” (quay lại, lại) và gốc “sistere” (đứng). Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết mật thiết giữa sự an yên và trạng thái nghỉ ngơi. Ngày nay, “restfully” chỉ trạng thái hoặc cách thức nghỉ ngơi thoải mái, nhấn mạnh sự thanh thản trong tâm trí và cơ thể.
Từ "restfully" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái nghỉ ngơi, thư giãn hoặc cảm giác bình yên trong hoạt động như ngủ, thiền, hoặc nghỉ ngơi sau một ngày làm việc mệt mỏi. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong văn học, bài viết miêu tả cảm xúc hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp