Bản dịch của từ Resting place trong tiếng Việt
Resting place

Resting place (Noun)
The park serves as a resting place for many community members.
Công viên là nơi nghỉ ngơi cho nhiều thành viên trong cộng đồng.
The city does not have enough resting places for the homeless.
Thành phố không có đủ nơi nghỉ ngơi cho người vô gia cư.
Is the library a good resting place for students?
Thư viện có phải là nơi nghỉ ngơi tốt cho sinh viên không?
Resting place (Phrase)
The park serves as a resting place for tired community members.
Công viên là nơi nghỉ ngơi cho các thành viên trong cộng đồng.
The city does not have enough resting places for its citizens.
Thành phố không có đủ nơi nghỉ ngơi cho công dân của mình.
Is the library a good resting place for students?
Thư viện có phải là nơi nghỉ ngơi tốt cho sinh viên không?
"Resting place" là một danh từ chỉ địa điểm mà một người hoặc một sinh vật tạm dừng lại để nghỉ ngơi hoặc lưu trú. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh, ám chỉ đến nơi an nghỉ vĩnh viễn, như nghĩa trang hoặc nơi chôn cất. Trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói.
Cụm từ "resting place" được hình thành từ hai thành phần: "rest" và "place". "Rest" có nguồn gốc từ tiếng Latin “restituere”, nghĩa là phục hồi hay làm cho trở lại tình trạng ban đầu. "Place" xuất phát từ tiếng Latin “locus”, ám chỉ một vị trí cụ thể. Tổng thể, "resting place" chỉ địa điểm dành để nghỉ ngơi, gợi lên cảm giác bình yên, thường liên quan đến nơi an nghỉ cuối cùng của con người, từ đó phản ánh sự kết nối với khái niệm yên tĩnh và vĩnh hằng.
Từ "resting place" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, khi thí sinh thảo luận về các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, du lịch, hay các địa điểm lịch sử. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như miêu tả một nơi an nghỉ cố định, như nghĩa trang hoặc nơi tưởng niệm. Bên cạnh đó, nó còn được áp dụng trong văn học, nghệ thuật để thể hiện ý tưởng về sự bình yên và tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp