Bản dịch của từ Resting place trong tiếng Việt

Resting place

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resting place (Noun)

ɹˈɛstɨŋ plˈeɪs
ɹˈɛstɨŋ plˈeɪs
01

Một nơi mà một ai đó hoặc một cái gì đó nghỉ ngơi hoặc đang nghỉ ngơi.

A place where someone or something rests or is at rest.

Ví dụ

The park serves as a resting place for many community members.

Công viên là nơi nghỉ ngơi cho nhiều thành viên trong cộng đồng.

The city does not have enough resting places for the homeless.

Thành phố không có đủ nơi nghỉ ngơi cho người vô gia cư.

Is the library a good resting place for students?

Thư viện có phải là nơi nghỉ ngơi tốt cho sinh viên không?

Resting place (Phrase)

ɹˈɛstɨŋ plˈeɪs
ɹˈɛstɨŋ plˈeɪs
01

Một nơi mà một ai đó hoặc một cái gì đó nghỉ ngơi hoặc đang nghỉ ngơi.

A place where someone or something rests or is at rest.

Ví dụ

The park serves as a resting place for tired community members.

Công viên là nơi nghỉ ngơi cho các thành viên trong cộng đồng.

The city does not have enough resting places for its citizens.

Thành phố không có đủ nơi nghỉ ngơi cho công dân của mình.

Is the library a good resting place for students?

Thư viện có phải là nơi nghỉ ngơi tốt cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resting place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resting place

Không có idiom phù hợp