Bản dịch của từ Restiveness trong tiếng Việt

Restiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restiveness (Noun)

ɹˈɛstɪvnəs
ɹˈɛstɪvnɛs
01

Một trạng thái bồn chồn.

A state of restlessness.

Ví dụ

The restiveness among students increased during the long school lockdown.

Tình trạng bất an giữa các học sinh gia tăng trong thời gian phong tỏa dài.

The community's restiveness did not help resolve the social issues.

Tình trạng bất an của cộng đồng không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Is there restiveness in the neighborhoods due to recent protests?

Có tình trạng bất an ở các khu phố do các cuộc biểu tình gần đây không?

Restiveness (Adjective)

ɹˈɛstɪvnəs
ɹˈɛstɪvnɛs
01

Bồn chồn; đặc trưng bởi tình trạng bất ổn.

Restless characterized by unrest.

Ví dụ

The community showed restiveness during the town hall meeting last week.

Cộng đồng thể hiện sự bất an trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

The citizens' restiveness did not affect the mayor's decision-making process.

Sự bất an của công dân không ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của thị trưởng.

Is the restiveness among residents due to rising living costs?

Liệu sự bất an của cư dân có phải do chi phí sinh hoạt tăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restiveness

Không có idiom phù hợp