Bản dịch của từ Restiveness trong tiếng Việt
Restiveness

Restiveness (Noun)
Một trạng thái bồn chồn.
A state of restlessness.
The restiveness among students increased during the long school lockdown.
Tình trạng bất an giữa các học sinh gia tăng trong thời gian phong tỏa dài.
The community's restiveness did not help resolve the social issues.
Tình trạng bất an của cộng đồng không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.
Is there restiveness in the neighborhoods due to recent protests?
Có tình trạng bất an ở các khu phố do các cuộc biểu tình gần đây không?
Restiveness (Adjective)
Bồn chồn; đặc trưng bởi tình trạng bất ổn.
Restless characterized by unrest.
The community showed restiveness during the town hall meeting last week.
Cộng đồng thể hiện sự bất an trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The citizens' restiveness did not affect the mayor's decision-making process.
Sự bất an của công dân không ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của thị trưởng.
Is the restiveness among residents due to rising living costs?
Liệu sự bất an của cư dân có phải do chi phí sinh hoạt tăng không?
Họ từ
Tính từ "restiveness" chỉ trạng thái không kiên nhẫn, lo âu hoặc bồn chồn, thường biểu hiện khi một người hoặc một nhóm đối mặt với áp lực hoặc bị gò bó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác khó chịu hoặc sự phản kháng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này hầu như không khác biệt, tuy nhiên, việc sử dụng phổ biến hơn ở Anh, đặc biệt trong văn phong trang trọng.
Từ "restiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restivus", mang nghĩa là "khó chịu, không thể giữ yên". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (chống lại) và rễ từ "stare" (đứng). Trong ngữ cảnh lịch sử, "restiveness" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bất ổn, lo âu của người hoặc động vật không thể chịu đựng sự kiềm hãm. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự không thể giữ yên và mất kiên nhẫn, phản ánh tinh thần kháng cự và nhu cầu tự do.
Từ "restiveness" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, "restiveness" được sử dụng để mô tả trạng thái lo lắng hoặc bồn chồn, thường liên quan đến sự không hài lòng hoặc mong muốn thay đổi. Thuật ngữ này có thể thấy trong các bài viết về tâm lý học, xã hội học và chính trị, khi thảo luận về thái độ của quần chúng đối với các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp