Bản dịch của từ Restrainedness trong tiếng Việt
Restrainedness

Restrainedness (Noun)
Her restrainedness in discussions shows her maturity and understanding.
Sự kiềm chế của cô ấy trong các cuộc thảo luận cho thấy sự trưởng thành.
Many people lack restrainedness in social media interactions today.
Nhiều người thiếu sự kiềm chế trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay.
Is restrainedness important for effective communication in society?
Liệu sự kiềm chế có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Từ "restrainedness" đề cập đến trạng thái kiềm chế hoặc tự kiểm soát, thể hiện sự không phô diễn cảm xúc hoặc hành động một cách thái quá. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng các cụm từ khác như "self-restraint" hoặc "self-control". Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "restrainedness" mang sắc thái trang trọng và có thể được dùng trong văn phong học thuật để diễn đạt tính chất nghiêm túc, có kỷ luật.
Từ "restrainedness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụm từ "restrainere", mang nghĩa là "kìm hãm" hoặc "ngăn cản". Tiền tố "re-" diễn tả hành động quay trở lại, và "strahere" nghĩa là "kéo". Sự kết hợp này phản ánh tính chất kiềm chế trong hành vi hoặc cảm xúc. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "restrainedness" chỉ tính chất tự kiềm chế, thể hiện sự điềm tĩnh và kiên nhẫn trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Từ "restrainedness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Đặc biệt, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra Nói và Viết do tính hàn lâm và hơi phức tạp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "restrainedness" thường liên quan đến sự kiềm chế trong hành vi xã hội, cảm xúc hay biểu hiện điềm tĩnh, như trong tâm lý học hoặc các cuộc thảo luận về phong cách sống.