Bản dịch của từ Restrainedness trong tiếng Việt
Restrainedness
Noun [U/C]
Restrainedness (Noun)
Ví dụ
Her restrainedness in discussions shows her maturity and understanding.
Sự kiềm chế của cô ấy trong các cuộc thảo luận cho thấy sự trưởng thành.
Many people lack restrainedness in social media interactions today.
Nhiều người thiếu sự kiềm chế trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay.
Is restrainedness important for effective communication in society?
Liệu sự kiềm chế có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Restrainedness
Không có idiom phù hợp