Bản dịch của từ Restrainedness trong tiếng Việt

Restrainedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restrainedness (Noun)

ɹˌɛstɹˈeɪndˌaɪnz
ɹˌɛstɹˈeɪndˌaɪnz
01

Chất lượng hoặc trạng thái bị hạn chế.

The quality or state of being restrained.

Ví dụ

Her restrainedness in discussions shows her maturity and understanding.

Sự kiềm chế của cô ấy trong các cuộc thảo luận cho thấy sự trưởng thành.

Many people lack restrainedness in social media interactions today.

Nhiều người thiếu sự kiềm chế trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay.

Is restrainedness important for effective communication in society?

Liệu sự kiềm chế có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restrainedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restrainedness

Không có idiom phù hợp