Bản dịch của từ Restructure trong tiếng Việt

Restructure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restructure(Verb)

ɹistɹˈʌktʃɚ
ɹistɹˈʌktʃəɹ
01

Tổ chức khác nhau.

Organize differently.

Ví dụ

Dạng động từ của Restructure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restructure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restructured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restructured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restructures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restructuring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ