Bản dịch của từ Restructure trong tiếng Việt
Restructure
Restructure (Verb)
Tổ chức khác nhau.
She restructured her schedule for more study time.
Cô ấy đã tổ chức lại lịch trình của mình để có thêm thời gian học.
He did not want to restructure the group presentation.
Anh ấy không muốn tổ chức lại bài thuyết trình nhóm.
Did they restructure the essay to improve coherence?
Họ đã tổ chức lại bài luận để cải thiện tính nhất quán chưa?
Dạng động từ của Restructure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restructure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restructured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restructured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restructures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restructuring |
Họ từ
"Restructure" là một động từ chỉ hành động thay đổi kết cấu hoặc tổ chức của một cái gì đó, thường nhằm cải thiện hiệu suất hoặc tính hiệu quả. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "restructure" thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ quy trình tái cơ cấu tổ chức hoặc tài chính.
Từ "restructure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và từ "structura" có nghĩa là "cấu trúc". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh xây dựng và tổ chức. Nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc thay đổi cấu trúc của một hệ thống hay tổ chức, phản ánh sự phát triển của khái niệm về sự tái tổ chức để cải thiện hiệu quả và linh hoạt trong các môi trường khác nhau.
Từ "restructure" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong mô-đun Viết và Nói, liên quan đến chủ đề kinh doanh và phát triển tổ chức. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc thay đổi cơ cấu tổ chức hoặc cải cách quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả. Ngoài ra, "restructure" cũng được dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế khi đề cập đến việc tái cấu trúc nợ hoặc sự chuyển mình của các công ty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp