Bản dịch của từ Restructure trong tiếng Việt

Restructure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restructure (Verb)

ɹistɹˈʌktʃɚ
ɹistɹˈʌktʃəɹ
01

Tổ chức khác nhau.

Organize differently.

Ví dụ

She restructured her schedule for more study time.

Cô ấy đã tổ chức lại lịch trình của mình để có thêm thời gian học.

He did not want to restructure the group presentation.

Anh ấy không muốn tổ chức lại bài thuyết trình nhóm.

Did they restructure the essay to improve coherence?

Họ đã tổ chức lại bài luận để cải thiện tính nhất quán chưa?

Dạng động từ của Restructure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restructure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restructured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restructured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restructures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restructuring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restructure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restructure

Không có idiom phù hợp