Bản dịch của từ Restructured trong tiếng Việt

Restructured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restructured (Verb)

ɹistɹˈʌktʃɚd
ɹistɹˈʌktʃɚd
01

Cấu trúc lại hoặc khác đi.

To structure again or differently.

Ví dụ

The community restructured its support programs for better social impact.

Cộng đồng đã tái cấu trúc các chương trình hỗ trợ để có tác động xã hội tốt hơn.

They did not restructure the social services despite the budget cuts.

Họ đã không tái cấu trúc các dịch vụ xã hội mặc dù bị cắt giảm ngân sách.

Did the city restructure its social initiatives last year?

Thành phố đã tái cấu trúc các sáng kiến xã hội vào năm ngoái chưa?

02

Để thay đổi cấu trúc hoặc sự sắp xếp của một cái gì đó.

To change the structure or arrangement of something.

Ví dụ

The community restructured its programs to better serve local families in need.

Cộng đồng đã tái cấu trúc các chương trình để phục vụ tốt hơn cho các gia đình địa phương.

They did not restructure the social services despite the rising demand for help.

Họ đã không tái cấu trúc các dịch vụ xã hội mặc dù nhu cầu tăng cao.

Did the city council restructure the housing initiatives last year?

Liệu hội đồng thành phố có tái cấu trúc các sáng kiến nhà ở năm ngoái không?

03

Tổ chức hoặc sắp xếp theo một cách mới.

To organize or arrange in a new way.

Ví dụ

The community restructured its events to engage more local youth.

Cộng đồng đã tổ chức lại các sự kiện để thu hút nhiều thanh niên địa phương hơn.

The city did not restructure its social programs last year.

Thành phố không tổ chức lại các chương trình xã hội của mình năm ngoái.

Did the organization restructure its outreach efforts for better impact?

Liệu tổ chức có tổ chức lại các nỗ lực tiếp cận để đạt hiệu quả tốt hơn không?

Dạng động từ của Restructured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restructure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restructured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restructured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restructures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restructuring

Restructured (Adjective)

01

Được tổ chức hoặc sắp xếp khác nhau.

Having been organized or arranged differently.

Ví dụ

The restructured community program helped many families in need last year.

Chương trình cộng đồng được tổ chức lại đã giúp nhiều gia đình năm ngoái.

The restructured social services did not improve the situation for many citizens.

Dịch vụ xã hội được tổ chức lại không cải thiện tình hình cho nhiều công dân.

Did the restructured housing project benefit the local residents effectively?

Dự án nhà ở được tổ chức lại có mang lại lợi ích cho cư dân địa phương không?

02

Thay đổi cấu trúc.

Altered in structure.

Ví dụ

The restructured community program helped many families find better jobs.

Chương trình cộng đồng được cấu trúc lại đã giúp nhiều gia đình tìm việc tốt hơn.

The restructured policies did not improve social welfare for the elderly.

Các chính sách được cấu trúc lại không cải thiện phúc lợi xã hội cho người cao tuổi.

Did the restructured education system benefit low-income students in 2023?

Hệ thống giáo dục được cấu trúc lại có lợi cho học sinh thu nhập thấp vào năm 2023 không?

03

Được sửa đổi về hình thức hoặc bố cục.

Modified in form or layout.

Ví dụ

The restructured community center has better facilities for local events.

Trung tâm cộng đồng được tái cấu trúc có cơ sở vật chất tốt hơn.

The restructured programs did not meet the needs of the residents.

Các chương trình được tái cấu trúc không đáp ứng nhu cầu của cư dân.

Are the restructured services effective for improving community engagement?

Các dịch vụ được tái cấu trúc có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restructured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restructured

Không có idiom phù hợp