Bản dịch của từ Restructures trong tiếng Việt
Restructures

Restructures (Verb)
The government restructures social programs to improve community support systems.
Chính phủ tái cấu trúc các chương trình xã hội để cải thiện hệ thống hỗ trợ cộng đồng.
They do not restructure their social services despite the increasing demands.
Họ không tái cấu trúc các dịch vụ xã hội mặc dù nhu cầu tăng cao.
Why does the city restructure its social initiatives every few years?
Tại sao thành phố lại tái cấu trúc các sáng kiến xã hội mỗi vài năm?
Dạng động từ của Restructures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restructure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restructured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restructured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restructures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restructuring |
Họ từ
Từ "restructures" là dạng động từ số nhiều của "restructure", có nghĩa là tái cấu trúc hoặc điều chỉnh các thành phần của một tổ chức hoặc hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do ngữ điệu và một số yếu tố ngữ pháp. Từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý.
Từ "restructures" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "tái" và động từ "structura", chỉ hành động xây dựng. Trong tiếng Latin, "structura" từ "struere" có nghĩa là "xây dựng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình tái tổ chức hoặc thay đổi cấu trúc của một hệ thống, tổ chức hay một khía cạnh nào đó trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "restructures" nhấn mạnh đến việc cải cách và điều chỉnh để đạt được hiệu quả tốt hơn.
Từ "restructures" là một dạng động từ xảy ra thường xuyên trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề quản lý, kinh doanh và cải cách tổ chức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tái cấu trúc doanh nghiệp, quản lý thay đổi hoặc trong khung cảnh giáo dục khi nhắc đến sự tái cấu trúc chương trình học. Từ này thường gắn liền với các tình huống liên quan đến cải tiến và tối ưu hóa.