Bản dịch của từ Restructures trong tiếng Việt

Restructures

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restructures (Verb)

ɹistɹˈʌktʃɚz
ɹistɹˈʌktʃɚz
01

Tổ chức một công ty, doanh nghiệp hoặc hệ thống theo một cách mới để làm cho nó hoạt động hiệu quả hơn.

To organize a company business or system in a new way to make it operate more effectively.

Ví dụ

The government restructures social programs to improve community support systems.

Chính phủ tái cấu trúc các chương trình xã hội để cải thiện hệ thống hỗ trợ cộng đồng.

They do not restructure their social services despite the increasing demands.

Họ không tái cấu trúc các dịch vụ xã hội mặc dù nhu cầu tăng cao.

Why does the city restructure its social initiatives every few years?

Tại sao thành phố lại tái cấu trúc các sáng kiến xã hội mỗi vài năm?

Dạng động từ của Restructures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restructure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restructured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restructured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restructures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restructuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restructures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restructures

Không có idiom phù hợp