Bản dịch của từ Resultive trong tiếng Việt
Resultive

Resultive (Adjective)
The resultive changes in society are evident after the new law.
Những thay đổi kết quả trong xã hội rất rõ ràng sau luật mới.
The resultive effects of social media are not always positive.
Các hiệu ứng kết quả của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực.
Are the resultive impacts of education on society measurable?
Các tác động kết quả của giáo dục đối với xã hội có thể đo lường không?
Tính từ "resultive" có nghĩa là tạo ra kết quả hoặc ảnh hưởng nhất định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, khoa học và phân tích để chỉ sự kết quả của một hành động hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, "resultive" thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút thay đổi. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh và ngành nghề cụ thể.
Từ "resultive" có nguồn gốc từ chữ Latin "resultare", có nghĩa là "kết quả từ" hoặc "phản hồi". Trong tiếng Latin, "re-" mang nghĩa "trở lại" và "sultare" có liên quan đến hành động nhảy hoặc nhảy lên. Từ thế kỷ 18, "resultive" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những thứ có tính chất phản ứng hoặc sinh ra kết quả. Nghĩa hiện tại của từ này chỉ sự tạo ra kết quả như một hệ quả tự nhiên, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "resultive" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó xuất hiện chủ yếu trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc thuyết trình cần mô tả kết quả hoặc tác động của một hành động cụ thể. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về kết quả của các quyết định hoặc chiến lược, nhưng không phổ biến.