Bản dịch của từ Resultive trong tiếng Việt

Resultive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resultive (Adjective)

ɹɨzˈʌltɨv
ɹɨzˈʌltɨv
01

Có kết quả, có kết quả.

Resultant resulting.

Ví dụ

The resultive changes in society are evident after the new law.

Những thay đổi kết quả trong xã hội rất rõ ràng sau luật mới.

The resultive effects of social media are not always positive.

Các hiệu ứng kết quả của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực.

Are the resultive impacts of education on society measurable?

Các tác động kết quả của giáo dục đối với xã hội có thể đo lường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resultive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resultive

Không có idiom phù hợp