Bản dịch của từ Resuming trong tiếng Việt

Resuming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resuming (Verb)

ɹizˈumɪŋ
ɹɪzˈumɪŋ
01

Bắt đầu lại sau một khoảng dừng.

To begin again after a pause.

Ví dụ

After the pandemic, schools are resuming in-person classes.

Sau đại dịch, các trường học đang tiếp tục tổ chức các lớp học trực tiếp.

The company is resuming its operations following the lockdown.

Công ty đang tiếp tục hoạt động sau thời gian phong tỏa.

The resuming of public events brought joy to the community.

Việc tiếp tục tổ chức các sự kiện công cộng mang lại niềm vui cho cộng đồng.

Dạng động từ của Resuming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resuming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resuming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] After both types of businesses suffered a significant drop in 2015 to around 30%, this rising trend would then in the very final year, resulting in the recovery to around 50% in 2016 for both [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Resuming

Không có idiom phù hợp