Bản dịch của từ Resuming trong tiếng Việt
Resuming
Resuming (Verb)
After the pandemic, schools are resuming in-person classes.
Sau đại dịch, các trường học đang tiếp tục tổ chức các lớp học trực tiếp.
The company is resuming its operations following the lockdown.
Công ty đang tiếp tục hoạt động sau thời gian phong tỏa.
The resuming of public events brought joy to the community.
Việc tiếp tục tổ chức các sự kiện công cộng mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Dạng động từ của Resuming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resuming |
Họ từ
Từ "resuming" là phân từ hiện tại của động từ "resume", có nghĩa là tiếp tục hoặc bắt đầu lại một hoạt động sau khi đã tạm dừng. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng. Tuy nhiên, ở Anh, "resuming" thường được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, trong khi ở Mỹ, từ này cũng được sử dụng trong các mạng xã hội và ứng dụng hàng ngày.
Từ "resuming" có nguồn gốc từ động từ Latin "resumere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu lại hoặc tiếp tục một hoạt động nào đó sau khi đã tạm ngừng. Ý nghĩa hiện tại của "resuming" phản ánh sự trở lại với một nhiệm vụ hay thảo luận, cho thấy nó còn mang ý nghĩa tích cực về khả năng khôi phục và tiếp tục phát triển.
Từ "resuming" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả quá trình hoặc hành động tiếp tục. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ việc bắt đầu lại một hoạt động đã tạm dừng, chẳng hạn như trong báo cáo nghiên cứu hoặc thuyết trình. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc khôi phục các hoạt động hoặc thói quen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp