Bản dịch của từ Retail store trong tiếng Việt
Retail store

Retail store (Noun)
The new retail store opened in downtown Chicago last week.
Cửa hàng bán lẻ mới đã mở ở trung tâm thành phố Chicago tuần trước.
Many retail stores do not offer free delivery services.
Nhiều cửa hàng bán lẻ không cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí.
Is the retail store near my house open on Sundays?
Cửa hàng bán lẻ gần nhà tôi có mở cửa vào Chủ nhật không?
Cửa hàng bán lẻ (retail store) là một loại hình kinh doanh cung cấp hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng một số từ liên quan; ví dụ, "shop" thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh, trong khi "store" phổ biến hơn ở Mỹ. Cửa hàng bán lẻ có thể bao gồm nhiều loại mặt hàng như quần áo, thực phẩm và đồ gia dụng.
Từ "retail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "retaillier", có nghĩa là "cắt nhỏ lại" hoặc "bán lẻ". Trong tiếng Latin, từ "retaliare" có nghĩa là "phản ứng" hoặc "trả đũa". Kể từ thế kỷ 15, "retail" đã được sử dụng để chỉ việc bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng, khác với bán buôn. Sự phát triển này phản ánh hình thức phân phối hàng hóa, từ quy mô lớn đến từng cá nhân, kết nối chặt chẽ với khái niệm kinh doanh hiện đại.
Cụm từ "retail store" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến mua sắm và thương mại thường được đề cập. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, tiếp thị, và phân phối sản phẩm. Cụm từ này thể hiện rõ nét vai trò của các cửa hàng bán lẻ trong nền kinh tế hiện đại và sự tương tác giữa người tiêu dùng và thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
