Bản dịch của từ Retail store trong tiếng Việt

Retail store

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail store (Noun)

ɹˈitˌeɪl stˈɔɹ
ɹˈitˌeɪl stˈɔɹ
01

Nơi bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.

A place where goods or services are sold to customers.

Ví dụ

The new retail store opened in downtown Chicago last week.

Cửa hàng bán lẻ mới đã mở ở trung tâm thành phố Chicago tuần trước.

Many retail stores do not offer free delivery services.

Nhiều cửa hàng bán lẻ không cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí.

Is the retail store near my house open on Sundays?

Cửa hàng bán lẻ gần nhà tôi có mở cửa vào Chủ nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retail store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Fundamentally, purchasing a newspaper necessitates physically going to a and paying for it, which takes time and effort [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Retail store

Không có idiom phù hợp