Bản dịch của từ Retaken trong tiếng Việt
Retaken

Retaken (Verb)
The community retaken control of the park after the renovation.
Cộng đồng đã lấy lại quyền kiểm soát công viên sau khi cải tạo.
They have not retaken their rights since the protest.
Họ chưa lấy lại quyền lợi của mình kể từ cuộc biểu tình.
Have they retaken their position in the local council?
Họ đã lấy lại vị trí của mình trong hội đồng địa phương chưa?
Dạng động từ của Retaken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaking |
Retaken (Adjective)
Bị bắt hoặc bị bắt lại.
Taken or captured again.
The retaken photos showed the same happy moments from last year.
Những bức ảnh được chụp lại cho thấy những khoảnh khắc vui vẻ năm ngoái.
The retaken survey did not change the community's overall opinion.
Cuộc khảo sát được thực hiện lại không thay đổi ý kiến chung của cộng đồng.
Will the retaken classes improve students' understanding of social issues?
Các lớp học được tổ chức lại có cải thiện hiểu biết của học sinh về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "retaken" là dạng quá khứ phân từ của động từ "retake", có nghĩa là làm lại, lấy lại hoặc giành lại. Trong ngữ cảnh giáo dục, "retaken" thường được dùng để chỉ việc làm lại một bài kiểm tra hoặc kỳ thi. Các biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "retake" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong các trường học so với Anh Quốc.
Từ "retaken" xuất phát từ tiền tố La-tinh "re-" có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", nghĩa là "cầm" hoặc "nhận". Giai đoạn đầu, "take" diễn tả hành động nắm giữ hoặc lấy đi. "Retaken" được hình thành để chỉ việc hành động lặp lại này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh như tái chiếm lại hoặc ghi lại một điều gì đó đã mất. Sự kết hợp này thể hiện rõ sự tái diễn hoặc khôi phục trong hành động.
Từ "retaken" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, ví dụ như khi đề cập đến việc thi lại các bài kiểm tra. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự cải thiện hoặc cơ hội thứ hai trong học tập. Từ "retaken" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá học thuật và những nỗ lực phục hồi kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
