Bản dịch của từ Retaken trong tiếng Việt

Retaken

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retaken (Verb)

ɹitˈeɪkn
ɹitˈeɪkn
01

Để lấy lại hoặc phục hồi.

To take back or recover.

Ví dụ

The community retaken control of the park after the renovation.

Cộng đồng đã lấy lại quyền kiểm soát công viên sau khi cải tạo.

They have not retaken their rights since the protest.

Họ chưa lấy lại quyền lợi của mình kể từ cuộc biểu tình.

Have they retaken their position in the local council?

Họ đã lấy lại vị trí của mình trong hội đồng địa phương chưa?

Dạng động từ của Retaken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retaking

Retaken (Adjective)

ɹitˈeɪkn
ɹitˈeɪkn
01

Bị bắt hoặc bị bắt lại.

Taken or captured again.

Ví dụ

The retaken photos showed the same happy moments from last year.

Những bức ảnh được chụp lại cho thấy những khoảnh khắc vui vẻ năm ngoái.

The retaken survey did not change the community's overall opinion.

Cuộc khảo sát được thực hiện lại không thay đổi ý kiến chung của cộng đồng.

Will the retaken classes improve students' understanding of social issues?

Các lớp học được tổ chức lại có cải thiện hiểu biết của học sinh về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retaken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] So this happened about a couple of months ago when she was about to her IELTS test after an unsuccessful attempt earlier [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Retaken

Không có idiom phù hợp