Bản dịch của từ Retell trong tiếng Việt
Retell

Retell (Verb)
Kể (một câu chuyện) lại hoặc khác đi.
Tell a story again or differently.
She retells the story of her childhood during the IELTS speaking test.
Cô ấy kể lại câu chuyện về tuổi thơ của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
He never retells the same information in his IELTS writing essays.
Anh ấy không bao giờ kể lại thông tin giống nhau trong bài luận viết IELTS của mình.
Do you think it's necessary to retell personal experiences in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc kể lại kinh nghiệm cá nhân trong IELTS cần thiết không?
Dạng động từ của Retell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retelling |
Họ từ
Từ "retell" là động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hành động kể lại hoặc thuật lại một câu chuyện, sự kiện hoặc thông tin đã được trình bày trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "retell" có cùng nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Anh, không xuất hiện sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn phát âm. Từ này thường được dùng trong bối cảnh giáo dục, khi học sinh cần tóm tắt lại nội dung đã học.
Từ "retell" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "re-" có nghĩa là "làm lại" và "tell" từ tiếng Anglo-Saxon "tellan", có nghĩa là "kể". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa gốc của từ, là việc kể lại một câu chuyện hoặc thông tin đã được truyền đạt trước đó. Qua thời gian, "retell" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh kể chuyện, nhất là trong giáo dục và văn học, nhấn mạnh tính chất khôi phục và diễn giải của thông tin.
Từ "retell" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Đọc và Nói, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến kể chuyện hoặc tường thuật. Trong văn cảnh học thuật, "retell" thường được sử dụng trong các hoạt động giáo dục nhằm yêu cầu người học nhắc lại một câu chuyện hoặc thông tin để kiểm tra khả năng hiểu và xử lý ngữ nghĩa. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tình huống trình bày văn bản hoặc tóm tắt các nội dung đã học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp