Bản dịch của từ Retell trong tiếng Việt

Retell

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retell (Verb)

ɹitˈɛl
ɹitˈɛl
01

Kể (một câu chuyện) lại hoặc khác đi.

Tell a story again or differently.

Ví dụ

She retells the story of her childhood during the IELTS speaking test.

Cô ấy kể lại câu chuyện về tuổi thơ của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.

He never retells the same information in his IELTS writing essays.

Anh ấy không bao giờ kể lại thông tin giống nhau trong bài luận viết IELTS của mình.

Do you think it's necessary to retell personal experiences in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc kể lại kinh nghiệm cá nhân trong IELTS cần thiết không?

Dạng động từ của Retell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retold

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retold

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retell

Không có idiom phù hợp