Bản dịch của từ Reticulating trong tiếng Việt

Reticulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reticulating (Verb)

ɹitˈɪkjəlˌeɪtɨŋ
ɹitˈɪkjəlˌeɪtɨŋ
01

Để tạo thành một mạng hoặc chuỗi kết nối.

To form a network or connected series.

Ví dụ

Social media is reticulating connections among people globally and locally.

Mạng xã hội đang kết nối mọi người trên toàn cầu và địa phương.

Social networks do not reticulating friendships if users are inactive.

Mạng xã hội không kết nối tình bạn nếu người dùng không hoạt động.

Are you reticulating relationships through your online social platforms?

Bạn có đang kết nối các mối quan hệ qua nền tảng xã hội trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reticulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reticulating

Không có idiom phù hợp