Bản dịch của từ Retighten trong tiếng Việt
Retighten

Retighten (Verb)
They need to retighten the community rules for better cooperation.
Họ cần siết chặt lại quy tắc cộng đồng để hợp tác tốt hơn.
The committee did not retighten the guidelines after the recent issues.
Ủy ban đã không siết chặt lại các hướng dẫn sau các vấn đề gần đây.
Should we retighten the regulations for social events this year?
Chúng ta có nên siết chặt lại quy định cho các sự kiện xã hội năm nay không?
Từ "retighten" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là siết chặt lại một lần nữa, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sửa chữa. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết. Việc retighten có thể áp dụng cho nhiều đối tượng như ốc vít, dây an toàn hoặc bất kỳ hệ thống nào cần được cố định lại sau khi đã được nới lỏng. Sự lặp lại trong hành động này thể hiện quy trình duy trì an toàn hoặc hiệu suất.
Từ "retighten" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "làm lại" và gốc từ "tighten" từ từ "tight", có nguồn gốc từ tiếng Old English "tiht" có nghĩa là "chặt chẽ". Sự kết hợp này phản ánh hành động siết chặt một lần nữa. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ việc thực hiện lại hành động làm cho một cái gì đó trở nên chặt hơn, thường trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Từ "retighten" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công việc liên quan đến cơ khí, nơi cần điều chỉnh độ chặt của các bộ phận. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc điều chỉnh lại độ chặt của các vật dụng như ốc vít, dây đai hoặc thiết bị thể thao.