Bản dịch của từ Retile trong tiếng Việt

Retile

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retile (Verb)

ɹitaɪl
ɹitaɪl
01

Ngói (một căn phòng hoặc bề mặt) một lần nữa.

Tile a room or surface again.

Ví dụ

After the flood, they had to retile their entire house.

Sau lũ lụt, họ phải làm lại toàn bộ ngôi nhà của mình.

The community center decided to retile the kitchen floor next week.

Trung tâm cộng đồng quyết định làm lại sàn nhà bếp vào tuần sau.

She hired a professional to retile the bathroom walls with new tiles.

Cô ấy thuê một chuyên gia để làm lại tường phòng tắm với gạch mới.

Dạng động từ của Retile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retile

Không có idiom phù hợp