Bản dịch của từ Retiree trong tiếng Việt
Retiree

Retiree (Noun)
Người đã nghỉ việc.
A person who has retired from employment.
The retiree enjoys spending time with grandchildren.
Người về hưu thích dành thời gian với các cháu.
Retirees often engage in community volunteering.
Người về hưu thường tham gia hoạt động tình nguyện cộng đồng.
The retiree moved to a retirement home for seniors.
Người về hưu chuyển đến nhà hưu trí dành cho người cao tuổi.
Họ từ
Từ "retiree" được sử dụng để chỉ một cá nhân đã ngừng làm việc, thường do đến tuổi nghỉ hưu hoặc vì lý do sức khỏe. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó có thể gắn liền với các chính sách hưu trí nghiêm ngặt hơn. Số lượng người nghỉ hưu đang gia tăng nhờ sự cải thiện về tuổi thọ và chăm sóc sức khỏe.
Từ "retiree" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "retirer", có nghĩa là rút lui hoặc rút lui khỏi công việc. Trong tiếng Latinh, "retirare" mang ý nghĩa tương tự, từ "re-" (trở lại) và "tirare" (kéo). Khái niệm nghỉ hưu đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về tuổi già và khái niệm lao động. Hiện nay, từ "retiree" chỉ người đã ngừng làm việc, thường do tuổi tác, để tận hưởng cuộc sống sau những năm cống hiến.
Từ "retiree" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công việc, hưu trí và kế hoạch tương lai. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về quyền lợi hưu trí, các chương trình xã hội hoặc những hoạt động giải trí của người đã nghỉ hưu. Qua đó, từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc đề cập đến tình trạng kinh tế và xã hội của người lớn tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

