Bản dịch của từ Retiree trong tiếng Việt

Retiree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retiree (Noun)

ɹɪtɑɪɹˈi
ɹitˈɑɪɹˈi
01

Người đã nghỉ việc.

A person who has retired from employment.

Ví dụ

The retiree enjoys spending time with grandchildren.

Người về hưu thích dành thời gian với các cháu.

Retirees often engage in community volunteering.

Người về hưu thường tham gia hoạt động tình nguyện cộng đồng.

The retiree moved to a retirement home for seniors.

Người về hưu chuyển đến nhà hưu trí dành cho người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retiree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] In conclusion, I believe the government should assist with money and take care of them, but it is each that needs to save certain amounts of money to stay financially independent [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] The United States saw men retiring at an average age of 65 years and 6 months, while Australian men became slightly earlier at 64 years and 1 month [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Retiree

Không có idiom phù hợp