Bản dịch của từ Retirement age trong tiếng Việt
Retirement age

Retirement age (Phrase)
What is the retirement age in the United States?
Tuổi nghỉ hưu ở Hoa Kỳ là bao nhiêu?
The retirement age in Japan is increasing due to longer life expectancy.
Tuổi nghỉ hưu ở Nhật Bản đang tăng do tuổi thọ kéo dài.
The retirement age for women in France is lower than for men.
Tuổi nghỉ hưu cho phụ nữ ở Pháp thấp hơn so với nam giới.
Retirement age (Idiom)
Độ tuổi mà một người nghỉ hưu.
The age at which a person retires.
What is the retirement age in your country?
Tuổi nghỉ hưu ở nước bạn là bao nhiêu?
The retirement age is increasing due to longer life expectancy.
Tuổi nghỉ hưu đang tăng do tuổi thọ ngày càng cao.
Some people prefer retiring early, but others work past retirement age.
Một số người thích nghỉ hưu sớm, nhưng người khác làm việc sau tuổi nghỉ hưu.
Tuổi hưu là khái niệm chỉ độ tuổi mà một cá nhân chính thức ngừng làm việc và bắt đầu nhận các khoản lương hưu. Tuổi hưu thường được quy định bởi pháp luật của từng quốc gia và có thể khác nhau giữa nam và nữ. Tại một số quốc gia, tuổi hưu đang trong quá trình điều chỉnh dần nhằm đối phó với sự biến đổi của dân số và tình hình kinh tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và các quy định có thể khác nhau giữa các khu vực.
Thuật ngữ "retirement age" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "retirare", mang ý nghĩa là "lui về" hoặc "trở về". Từ này phản ánh quá trình chuyển tiếp từ giai đoạn làm việc sang giai đoạn nghỉ ngơi. Trong lịch sử, độ tuổi nghỉ hưu đã thay đổi theo các nền văn hóa và hệ thống phúc lợi xã hội. Hiện nay, "retirement age" chỉ định độ tuổi mà một cá nhân có thể rút lui khỏi lực lượng lao động mà vẫn hưởng lợi ích từ các kế hoạch hưu trí, thể hiện sự kết nối giữa lý thuyết lao động và chính sách an sinh xã hội.
Cụm từ "retirement age" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến chính sách lao động và an sinh xã hội. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, dân số và các quyết định cá nhân liên quan đến việc nghỉ hưu. Trong các ngữ cảnh khác, "retirement age" có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu xã hội học hoặc chính sách công để phân tích tác động của độ tuổi nghỉ hưu đối với nền kinh tế và cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



