Bản dịch của từ Retracing trong tiếng Việt

Retracing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retracing (Verb)

ɹitɹˈeɪsɪŋ
ɹitɹˈeɪsɪŋ
01

Tạo lại (một khóa học hoặc một loạt các sự kiện)

Recreate a course or a series of events.

Ví dụ

They are retracing their steps to find the lost documents.

Họ đang lần theo dấu vết để tìm tài liệu bị mất.

She is not retracing her actions after the social event.

Cô ấy không đang lần theo hành động của mình sau sự kiện xã hội.

Are you retracing your conversations from last week's meeting?

Bạn có đang lần theo các cuộc trò chuyện từ cuộc họp tuần trước không?

Dạng động từ của Retracing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retrace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retraced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retraced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retraces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retracing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retracing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] To solve the problem, I my steps and contacted the stores that I had visited to see if anyone had found them [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We often checked where we were on the map on our phones, and by doing this large circle through the city, and it eventually brought us back to our neighbourhood without ever bringing us to the same spot twice [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Retracing

Không có idiom phù hợp