Bản dịch của từ Retracing trong tiếng Việt
Retracing

Retracing (Verb)
They are retracing their steps to find the lost documents.
Họ đang lần theo dấu vết để tìm tài liệu bị mất.
She is not retracing her actions after the social event.
Cô ấy không đang lần theo hành động của mình sau sự kiện xã hội.
Are you retracing your conversations from last week's meeting?
Bạn có đang lần theo các cuộc trò chuyện từ cuộc họp tuần trước không?
Dạng động từ của Retracing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retraced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retraced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retraces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retracing |
Họ từ
Từ "retracing" có nghĩa là hành động quay trở lại hoặc theo dấu một hành trình, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm lại lộ trình, ký ức hoặc các quá trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, "retracing" thường được áp dụng trong các lĩnh vực cụ thể như tâm lý học (nhớ lại) hoặc điều tra, với ngụ ý phục hồi lại các thông tin hoặc sự kiện đã xảy ra trước đó.
Từ "retracing" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re", nghĩa là "trở lại", kết hợp với động từ "trace", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractus", nghĩa là "vẽ, theo dõi". Lịch sử của từ này cho thấy nó đã phát triển từ việc "theo dõi lại một hành trình hoặc dấu vết", thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại. "Retracing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc quay trở lại hoặc xác định một con đường hoặc quá trình đã trải qua.
Từ "retracing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi việc mô tả quá trình hoặc hành động lặp lại thường gặp hơn. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng khi phân tích dữ liệu hoặc quy trình, chẳng hạn như trong các lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật khi xác định nguồn gốc hoặc bản chất của hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

