Bản dịch của từ Reuniting trong tiếng Việt

Reuniting

Verb

Reuniting (Verb)

ɹiunˈaɪtɪŋ
ɹiunˈaɪtɪŋ
01

Để đoàn tụ lại sau khi bị chia cắt.

To bring together again after being separated.

Ví dụ

Reuniting with old friends can bring back happy memories.

Tái hợp với bạn cũ có thể mang lại những kỷ niệm vui vẻ.

Not reuniting with classmates may lead to missed opportunities for networking.

Không tái hợp với bạn cùng lớp có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội mạng lưới.

Are you considering reuniting with your former colleagues for a project?

Bạn có đang xem xét tái hợp với đồng nghiệp cũ để thực hiện dự án không?

Dạng động từ của Reuniting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reunite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reunited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reunited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reunites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reuniting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reuniting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reuniting

Không có idiom phù hợp