Bản dịch của từ Reuters trong tiếng Việt
Reuters

Reuters (Noun)
Một hãng thông tấn quốc tế lớn.
A major international news agency.
Reuters reported on social issues affecting families in the United States.
Reuters đã báo cáo về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến các gia đình ở Hoa Kỳ.
Reuters does not cover local social events in small towns.
Reuters không đề cập đến các sự kiện xã hội địa phương ở các thị trấn nhỏ.
Does Reuters focus on social justice topics in its articles?
Có phải Reuters tập trung vào các chủ đề công bằng xã hội trong các bài viết của mình không?
Reuters là một hãng tin quốc tế có trụ sở tại London, chuyên cung cấp thông tin và tin tức về các sự kiện chính trị, kinh tế và xã hội. Được thành lập vào năm 1851, Reuters đã trở thành một trong những nguồn tin tức lâu đời và uy tín nhất trên thế giới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "Reuters" được phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường gắn liền với báo chí, một nguồn thông tin đáng tin cậy cho các nhà báo và chuyên gia.
Từ "Reuters" bắt nguồn từ tên của nhà báo và nhà sáng lập hãng thông tấn Reuters, Paul Julius Reuter, người gốc Đức. Ông thành lập công ty vào năm 1851 tại London, chuyên cung cấp tin tức nhanh chóng thông qua hệ thống điện tín. Kể từ đó, "Reuters" đã trở thành biểu tượng cho sự chính xác và kịp thời trong báo chí. Ngày nay, từ này không chỉ đại diện cho hãng thông tấn mà còn biểu thị cho tiêu chuẩn cao trong ngành truyền thông.
Từ "reuters" thường xuất hiện trong các bài viết báo chí và tài liệu liên quan đến tin tức, đặc biệt trong bối cảnh truyền thông quốc tế và thông tin tài chính. Trong phần Đọc và Viết của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn mô tả về các tổ chức truyền thông hoặc như một ví dụ cho nguồn tin đáng tin cậy. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần Nghe và Nói có thể thấp hơn, chủ yếu tập trung vào các tình huống cụ thể về báo chí hoặc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp