Bản dịch của từ Revelate trong tiếng Việt

Revelate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revelate (Verb)

ɹˈɛvəlˌeɪt
ɹˈɛvəlˌeɪt
01

(lỗi thời) để lộ.

(obsolete) to reveal.

Ví dụ

The research revelates the truth about social media's impact on youth.

Nghiên cứu tiết lộ sự thật về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

The study does not revelate any new findings about community engagement.

Nghiên cứu không tiết lộ bất kỳ phát hiện mới nào về sự tham gia của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revelate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.