Bản dịch của từ Revelate trong tiếng Việt
Revelate

Revelate (Verb)
The research revelates the truth about social media's impact on youth.
Nghiên cứu tiết lộ sự thật về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
The study does not revelate any new findings about community engagement.
Nghiên cứu không tiết lộ bất kỳ phát hiện mới nào về sự tham gia của cộng đồng.
Does this article revelate the issues in social justice today?
Bài viết này có tiết lộ các vấn đề về công bằng xã hội hôm nay không?
Từ "revelate" thể hiện hành động tiết lộ hoặc công bố thông tin mới, thường có liên quan đến việc khám phá sự thật. Mặc dù từ này không phổ biến, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học khi đề cập đến sự mặc khải. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong những văn cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "revelate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revelare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "velare" có nghĩa là "che phủ". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tiết lộ hoặc làm sáng tỏ điều gì đó đã bị che giấu. Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ phương Tây và được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động bộc lộ sự thật hoặc thông tin quan trọng, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "revelate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nhóm từ liên quan đến hành động tiết lộ hoặc làm sáng tỏ thường sử dụng "reveal" hoặc "disclose" hơn. Trong các lĩnh vực khác, "revelate" thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học hoặc tôn giáo, chỉ sự tiết lộ về sự thật hoặc kiến thức sâu sắc, thường liên quan đến trải nghiệm tâm linh.