Bản dịch của từ Revelate trong tiếng Việt

Revelate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revelate (Verb)

ɹˈɛvəlˌeɪt
ɹˈɛvəlˌeɪt
01

(lỗi thời) để lộ.

(obsolete) to reveal.

Ví dụ

The research revelates the truth about social media's impact on youth.

Nghiên cứu tiết lộ sự thật về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

The study does not revelate any new findings about community engagement.

Nghiên cứu không tiết lộ bất kỳ phát hiện mới nào về sự tham gia của cộng đồng.

Does this article revelate the issues in social justice today?

Bài viết này có tiết lộ các vấn đề về công bằng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revelate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revelate

Không có idiom phù hợp