Bản dịch của từ Revengefully trong tiếng Việt

Revengefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revengefully (Adverb)

ɹɪvˈɛndʒflli
ɹɪvˈɛndʒflli
01

Một cách báo thù.

In an avenging way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Với mong muốn báo thù.

With a desire for vengeance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Theo cách đặc trưng của sự trả thù.

In a manner characterized by revenge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revengefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revengefully

Không có idiom phù hợp