Bản dịch của từ Reverable trong tiếng Việt
Reverable

Reverable (Adjective)
The community celebrated the reverable elder's birthday with great respect.
Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm sinh nhật của người cao tuổi đáng kính với sự tôn trọng lớn.
The reverable tradition of helping those in need has been passed down for generations.
Truyền thống đáng kính giúp đỡ những người gặp khó khăn đã được truyền lại qua các thế hệ.
The reverable leader's wise decisions guided the society towards progress and unity.
Những quyết định khôn ngoan của nhà lãnh đạo đáng kính đã dẫn dắt xã hội về phía tiến bộ và đoàn kết.
Từ "reverable" không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể gây nhầm lẫn với "reversible". Tuy nhiên, từ này có thể được hiểu là có khả năng đảo ngược, tương tự như "reversible". "Reversible" được dùng để mô tả các quá trình hoặc trạng thái có thể quay trở lại trạng thái ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "reversible" với ngữ nghĩa và cách viết tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "reverable" xuất phát từ gốc Latin "reversibilis", ghép từ tiền tố "re-" (trở lại) và "versus" (quay, xoay). Theo nghĩa gốc, từ này chỉ khả năng quay trở lại trạng thái ban đầu. Trong lịch sử, "reverable" được sử dụng để mô tả những đối tượng hoặc quá trình có thể đảo ngược. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật để chỉ những biến đổi có thể lật ngược.
Từ "reverable" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường và tiến trình công nghệ, nơi mà các khái niệm về khả năng phục hồi hay thay đổi được thảo luận. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "reverable" thường dùng để mô tả các quá trình hoặc hệ thống có thể hồi phục hoặc quay trở lại trạng thái ban đầu.