Bản dịch của từ Reverable trong tiếng Việt

Reverable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverable (Adjective)

ɹɨvˈɪɹbəl
ɹɨvˈɪɹbəl
01

Đáng được tôn kính; điều đó cần được tôn kính.

Worthy of reverence; that should be revered.

Ví dụ

The community celebrated the reverable elder's birthday with great respect.

Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm sinh nhật của người cao tuổi đáng kính với sự tôn trọng lớn.

The reverable tradition of helping those in need has been passed down for generations.

Truyền thống đáng kính giúp đỡ những người gặp khó khăn đã được truyền lại qua các thế hệ.

The reverable leader's wise decisions guided the society towards progress and unity.

Những quyết định khôn ngoan của nhà lãnh đạo đáng kính đã dẫn dắt xã hội về phía tiến bộ và đoàn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reverable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverable

Không có idiom phù hợp