Bản dịch của từ Reverture trong tiếng Việt
Reverture
Reverture (Noun)
The reverture of the community center improved local social interactions significantly.
Sự trở lại của trung tâm cộng đồng đã cải thiện tương tác xã hội địa phương.
The reverture of old traditions is not always welcomed by younger generations.
Sự trở lại của các truyền thống cũ không phải lúc nào cũng được thế hệ trẻ chào đón.
How does the reverture of cultural practices affect social cohesion?
Sự trở lại của các phong tục văn hóa ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội như thế nào?
Từ "reverture" không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh và không có trong từ điển chính thức. Có thể đây là cách viết sai của từ "reverture", một thuật ngữ có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc chuyên ngành mà tôi chưa ghi nhận. Nếu bạn tham khảo từ "reversion", có thể đó là một thuật ngữ liên quan đến việc quay trở lại trạng thái ban đầu. Do đó, cần làm rõ ngữ cảnh để cung cấp thông tin chính xác hơn.
Từ "reverture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revertere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "vertere" có nghĩa là "xoay". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp, với nghĩa là sự quay trở lại hoặc tái khởi động một quá trình. Ngày nay, "reverture" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hồi phục hoặc phục hồi, phản ánh tính chất xoay vòng của sự trở lại vào trạng thái ban đầu hoặc khởi đầu mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn hóa đến kinh tế.
Từ "reverture" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó không thuộc từ vựng thường gặp trong các bài thi hoặc văn bản học thuật. Thay vào đó, "reverture" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt liên quan đến các bản nhạc mở đầu cho một buổi biểu diễn hay tác phẩm. Trong ngữ cảnh này, từ thường xuất hiện khi nói về sự giới thiệu hoặc sự khởi đầu của một tác phẩm nghệ thuật.