Bản dịch của từ Reverture trong tiếng Việt

Reverture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverture (Noun)

01

Đảo ngược; trở lại.

Reversion return.

Ví dụ

The reverture of the community center improved local social interactions significantly.

Sự trở lại của trung tâm cộng đồng đã cải thiện tương tác xã hội địa phương.

The reverture of old traditions is not always welcomed by younger generations.

Sự trở lại của các truyền thống cũ không phải lúc nào cũng được thế hệ trẻ chào đón.

How does the reverture of cultural practices affect social cohesion?

Sự trở lại của các phong tục văn hóa ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverture

Không có idiom phù hợp