Bản dịch của từ Reversion trong tiếng Việt
Reversion
Reversion (Noun)
Quyền, đặc biệt là của chủ sở hữu ban đầu hoặc những người thừa kế của họ, sở hữu hoặc kế thừa tài sản khi người sở hữu hiện tại qua đời hoặc khi kết thúc hợp đồng thuê.
The right especially of the original owner or their heirs to possess or succeed to property on the death of the present possessor or at the end of a lease.
The reversion of the house was granted to the family.
Quyền tái sở hữu của ngôi nhà được ban cho gia đình.
After the lease ended, the reversion was automatically transferred.
Sau khi hết hạn thuê, quyền tái sở hữu đã tự động chuyển nhượng.
The reversion clause in the contract outlined the property transfer process.
Điều khoản tái sở hữu trong hợp đồng đã nêu rõ quy trình chuyển nhượng tài sản.
Her family received a large reversion after her passing.
Gia đình cô ấy nhận được một khoản reversion lớn sau khi cô ấy qua đời.
The lack of reversion caused financial difficulties for the family.
Sự thiếu hụt reversion gây khó khăn về tài chính cho gia đình.
Did the life insurance policy include a reversion benefit?
Liệu hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có bao gồm một khoản reversion không?
The reversion to traditional values is evident in many societies.
Sự quay trở lại giá trị truyền thống rõ ràng trong nhiều xã hội.
The reversion to old customs can be a way to preserve culture.
Sự quay trở lại phong tục cũ có thể là cách để bảo tồn văn hóa.
The reversion to outdated practices may hinder progress in communities.
Sự quay trở lại các thói quen lỗi thời có thể làm trì hoãn tiến triển trong cộng đồng.
Một căn bệnh nan y của cây lý chua đen do bọ ve mật truyền bệnh.
An incurable disease of the blackcurrant transmitted by the blackcurrant gall mite.
The reversion affected many blackcurrant crops in the community.
Sự đảo ngược ảnh hưởng đến nhiều vụ mùa dâu đen trong cộng đồng.
Farmers are concerned about the spread of reversion in their fields.
Người nông dân lo lắng về sự lây lan của sự đảo ngược trên cánh đồng của họ.
Research is ongoing to find a solution to combat reversion effectively.
Nghiên cứu đang tiếp tục để tìm ra giải pháp chống lại sự đảo ngược một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "reversion" trong tiếng Anh có nghĩa là sự trở lại hoặc quay lại trạng thái ban đầu. Trong lĩnh vực pháp lý, "reversion" chỉ sự trở lại quyền sở hữu tài sản cho người chủ ban đầu sau khi một quyền lợi nhất định đã kết thúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về viết lẫn phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh cũng như mức độ phổ biến có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh y khoa, "reversion" thường được sử dụng để mô tả quá trình bình phục của các tình trạng bệnh lý.
Từ "reversion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reversio", có nghĩa là "sự quay lại" hoặc "sự trở về". Từ này kết hợp tiền tố "re-" (lại, về) với động từ "vertere" (quay), thể hiện ý tưởng trở lại trạng thái trước đó. Trong tiếng Anh, "reversion" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và sinh học để mô tả sự trở lại của tài sản hoặc đặc tính. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần quay lại, phản ánh một quá trình hoặc tình trạng tái diễn.
Từ "reversion" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, khi bàn về sự trở lại hay thay đổi trong một tình huống cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, sinh học và pháp luật, khi thảo luận về việc trở lại trạng thái ban đầu hoặc quyền sở hữu. Từ "reversion" có thể gặp trong các tình huống liên quan đến di sản, đầu tư hoặc sự phục hồi sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp