Bản dịch của từ Reversion trong tiếng Việt

Reversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reversion(Noun)

rɪvˈɜːʃən
rɪˈvɝʒən
01

Hành động quay trở lại trạng thái hoặc điều kiện trước đó

The act of returning to a previous state or condition

Ví dụ
02

Quá trình đảo ngược một điều gì đó

The process of reversing something

Ví dụ
03

Quyền pháp lý để lấy lại tài sản

A legal right to reacquire property

Ví dụ