Bản dịch của từ Revoltingness trong tiếng Việt
Revoltingness

Revoltingness (Noun)
The revoltingness of the pollution shocked the community during the meeting.
Sự ghê tởm của ô nhiễm đã khiến cộng đồng sốc trong cuộc họp.
The revoltingness of the crime scene was too much for the officers.
Sự ghê tởm của hiện trường vụ án quá sức chịu đựng của các cảnh sát.
Is the revoltingness of poverty evident in our city today?
Liệu sự ghê tởm của nghèo đói có rõ ràng trong thành phố hôm nay không?
Từ "revoltingness" chỉ trạng thái gây khó chịu, ghê tởm hoặc người mà không thể chấp nhận được. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực sâu sắc đối với một sự vật hoặc sự việc nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong, "revoltingness" có thể xuất hiện ít hơn trong tiếng Anh hiện đại, nhường chỗ cho các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "repulsiveness".
Từ "revoltingness" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "revoltere", có nghĩa là "quay trở lại". Từ nguyên này phản ánh ý tưởng về sự chuyển động mạnh mẽ, mang hàm ý về sự chống đối hoặc phản kháng. Trong tiếng Anh, từ "revolt" dần dần phát triển nghĩa chỉ sự châm biếm, ghê tởm hoặc cảm giác khó chịu. "Revoltingness" vì thế thể hiện tính chất gây cảm giác phản cảm, phù hợp với ý nghĩa hiện tại về sự kinh tởm hoặc bị phản đối.
Từ "revoltingness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt và cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến nó. Trong phần Viết và Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn chương mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc phê phán, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ghê tởm hoặc phản đối mạnh mẽ đối với một hành động hoặc tình huống cụ thể.