Bản dịch của từ Rewardingness trong tiếng Việt
Rewardingness
Noun [U/C]
Rewardingness (Noun)
Ví dụ
Volunteering has a high rewardingness for community members like John.
Làm tình nguyện mang lại sự thỏa mãn cao cho những người như John.
The rewardingness of social work is often underestimated by many people.
Sự thỏa mãn của công việc xã hội thường bị nhiều người đánh giá thấp.
Is the rewardingness of helping others evident in your experience?
Sự thỏa mãn khi giúp đỡ người khác có rõ ràng trong trải nghiệm của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rewardingness
Không có idiom phù hợp