Bản dịch của từ Rewardingness trong tiếng Việt

Rewardingness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewardingness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái được khen thưởng.

The quality or state of being rewarding.

Ví dụ

Volunteering has a high rewardingness for community members like John.

Làm tình nguyện mang lại sự thỏa mãn cao cho những người như John.

The rewardingness of social work is often underestimated by many people.

Sự thỏa mãn của công việc xã hội thường bị nhiều người đánh giá thấp.

Is the rewardingness of helping others evident in your experience?

Sự thỏa mãn khi giúp đỡ người khác có rõ ràng trong trải nghiệm của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rewardingness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewardingness

Không có idiom phù hợp