Bản dịch của từ Rewardingness trong tiếng Việt
Rewardingness

Rewardingness (Noun)
Volunteering has a high rewardingness for community members like John.
Làm tình nguyện mang lại sự thỏa mãn cao cho những người như John.
The rewardingness of social work is often underestimated by many people.
Sự thỏa mãn của công việc xã hội thường bị nhiều người đánh giá thấp.
Is the rewardingness of helping others evident in your experience?
Sự thỏa mãn khi giúp đỡ người khác có rõ ràng trong trải nghiệm của bạn không?
Từ "rewardingness" được sử dụng để mô tả mức độ hoặc tính chất của việc mang lại sự thỏa mãn, phần thưởng hoặc lợi ích từ một hoạt động nào đó. Đây là một danh từ trừu tượng, thường được áp dụng trong các bối cảnh như tâm lý học hoặc giáo dục để đánh giá cảm giác thành công và động lực. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, "rewarding" thường được sử dụng phổ biến hơn trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "rewardingness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "reward", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rewardare", mang nghĩa "trả lại" hoặc "đền bù". Từ này được hình thành qua tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "ward" (bảo vệ, gìn giữ). "Rewardingness" phản ánh sự khả dĩ và chất lượng của việc cung cấp phần thưởng hay sự bồi dưỡng, liên kết chặt chẽ với trải nghiệm cảm xúc tích cực mà sự đền bù mang lại trong bối cảnh cá nhân và xã hội.
Khái niệm "rewardingness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một từ khá chuyên môn và không phổ biến trong tiếng Anh thông dụng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm hoặc cảm nhận tích cực từ một công việc hoặc hoạt động, nhấn mạnh giá trị tinh thần mà nó mang lại cho cá nhân. Ex: "The rewardingness of volunteering can enhance one's sense of purpose".