Bản dịch của từ Rhapsodise trong tiếng Việt
Rhapsodise

Rhapsodise (Verb)
Thể hiện bản thân một cách nhiệt tình.
To express oneself enthusiastically.
She rhapsodises about community service during her IELTS speaking test.
Cô ấy ca ngợi về dịch vụ cộng đồng trong bài thi nói IELTS.
He does not rhapsodise about social issues in his writing task.
Anh ấy không ca ngợi về các vấn đề xã hội trong bài viết.
Do you rhapsodise about social changes in your essays?
Bạn có ca ngợi về những thay đổi xã hội trong các bài luận không?
Họ từ
Rhapsodise (hoặc rhapsodize trong tiếng Anh Mỹ) là động từ mô tả hành động nói hoặc viết một cách say mê, thể hiện cảm xúc mãnh liệt về một chủ đề cụ thể, thường là nghệ thuật hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh, "rhapsodise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "rhapsodize". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "rhapsodise" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhapsōidia", nghĩa là "văn nghệ" hoặc "kể chuyện". Nó được tạo thành từ hai thành phần: "rhaptein" (kết nối, hợp lại) và "ōidē" (bài hát). Từ này được du nhập vào tiếng Latinh và sau đó vào tiếng Anh, với nghĩa mô tả việc diễn đạt cảm xúc mãnh liệt qua ngôn từ hoặc âm nhạc. Hiện nay, "rhapsodise" thường được sử dụng để chỉ hoạt động bày tỏ niềm đam mê hoặc cảm xúc một cách mãnh liệt và nghệ thuật.
Từ "rhapsodise" (hay "rhapsodize") không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả việc diễn tả niềm vui hay sự phấn khởi một cách mãnh liệt, thường trong văn chương hoặc nghệ thuật. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận văn học, phê bình nghệ thuật và các văn bản cảm xúc, nơi người nói thể hiện sự say mê hoặc ngưỡng mộ đối với một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp