Bản dịch của từ Rheophobe trong tiếng Việt
Rheophobe
Rheophobe (Adjective)
= kỵ nước. tương phản với rheophile.
Rheophobic contrasted with rheophile.
Many rheophobes avoid social events near rivers or lakes.
Nhiều người sợ nước tránh các sự kiện xã hội gần sông hoặc hồ.
Rheophobes do not enjoy activities like swimming or boating.
Những người sợ nước không thích các hoạt động như bơi lội hoặc đi thuyền.
Are rheophobes common in urban social circles today?
Người sợ nước có phổ biến trong các vòng xã hội đô thị hôm nay không?
Rheophobe (Noun)
Một sinh vật kỵ nước. tương phản với rheophile.
A rheophobic organism contrasted with rheophile.
Many rheophobes prefer stagnant waters over fast-flowing rivers.
Nhiều loài nhạy cảm với dòng chảy thích nước tĩnh hơn sông chảy.
Rheophobes do not thrive in environments with strong currents.
Những loài nhạy cảm với dòng chảy không phát triển trong môi trường có dòng chảy mạnh.
Are rheophobes common in urban water bodies like ponds?
Có phải những loài nhạy cảm với dòng chảy thường gặp trong ao hồ đô thị không?
Rheophobe (từ tiếng Anh) là một thuật ngữ dùng để chỉ những người có nỗi sợ hãi bất hợp lý đối với dòng chảy, đặc biệt là nước chảy, chẳng hạn như sông, suối hay dòng điện. Thuật ngữ này kết hợp hai yếu tố "rheo-" (dòng chảy) và "-phobe" (sợ hãi). Mặc dù không có phiên bản cụ thể cho tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm có thể khác nhau, nhưng chúng đều phản ánh cùng một khái niệm về sự sợ hãi. Rheophobia là danh từ liên quan, chỉ tình trạng tâm lý này.
Từ "rheophobe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành phần: "rheo", có nghĩa là "chảy" và "phobe", có nghĩa là "sợ hãi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có nỗi sợ hãi hoặc ác cảm đối với dòng chảy, thường liên quan đến nước hoặc các môi trường ẩm ướt. Về lịch sử, nó thể hiện sự kết hợp giữa các yếu tố tâm lý và sinh lý, phản ánh mối liên hệ giữa nỗi sợ hãi và các hiện tượng tự nhiên.
Từ "rheophobe" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, vì tính chuyên ngành của nó và sự hạn chế về ngữ cảnh sử dụng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc sinh lý học, khi bàn về sự sợ hãi hoặc lo lắng liên quan đến dòng nước hoặc môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các tài liệu giáo dục phổ thông.