Bản dịch của từ Rheophobe trong tiếng Việt

Rheophobe

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheophobe (Adjective)

01

= kỵ nước. tương phản với rheophile.

Rheophobic contrasted with rheophile.

Ví dụ

Many rheophobes avoid social events near rivers or lakes.

Nhiều người sợ nước tránh các sự kiện xã hội gần sông hoặc hồ.

Rheophobes do not enjoy activities like swimming or boating.

Những người sợ nước không thích các hoạt động như bơi lội hoặc đi thuyền.

Are rheophobes common in urban social circles today?

Người sợ nước có phổ biến trong các vòng xã hội đô thị hôm nay không?

Rheophobe (Noun)

01

Một sinh vật kỵ nước. tương phản với rheophile.

A rheophobic organism contrasted with rheophile.

Ví dụ

Many rheophobes prefer stagnant waters over fast-flowing rivers.

Nhiều loài nhạy cảm với dòng chảy thích nước tĩnh hơn sông chảy.

Rheophobes do not thrive in environments with strong currents.

Những loài nhạy cảm với dòng chảy không phát triển trong môi trường có dòng chảy mạnh.

Are rheophobes common in urban water bodies like ponds?

Có phải những loài nhạy cảm với dòng chảy thường gặp trong ao hồ đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rheophobe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheophobe

Không có idiom phù hợp