Bản dịch của từ Rheophobic trong tiếng Việt

Rheophobic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheophobic (Adjective)

01

Của một sinh vật: sinh sống hoặc thích môi trường tĩnh lặng hơn là nước chảy.

Of an organism that inhabits or prefers an environment of still rather than flowing water.

Ví dụ

Many rheophobic fish prefer calm lakes over fast-flowing rivers.

Nhiều loài cá không thích nước chảy thích hồ yên tĩnh hơn.

Rheophobic species do not thrive in turbulent water environments.

Các loài không thích nước chảy không phát triển tốt trong môi trường nước động.

Do rheophobic animals live better in still water habitats?

Có phải các loài động vật không thích nước chảy sống tốt hơn ở môi trường nước tĩnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rheophobic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheophobic

Không có idiom phù hợp