Bản dịch của từ Rheophobic trong tiếng Việt
Rheophobic

Rheophobic (Adjective)
Many rheophobic fish prefer calm lakes over fast-flowing rivers.
Nhiều loài cá không thích nước chảy thích hồ yên tĩnh hơn.
Rheophobic species do not thrive in turbulent water environments.
Các loài không thích nước chảy không phát triển tốt trong môi trường nước động.
Do rheophobic animals live better in still water habitats?
Có phải các loài động vật không thích nước chảy sống tốt hơn ở môi trường nước tĩnh không?
Từ "rheophobic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "sợ dòng chảy" hoặc "không ưa sự chuyển động của chất lỏng". Trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu vật liệu, nó thường được dùng để chỉ các vật liệu hoặc bề mặt không ưa nước, dẫn đến việc giảm khả năng tiếp xúc với nước. Tính từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "rheophobic" có gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "rheo" (dòng chảy) và "phobos" (nỗi sợ hãi). Từ này được hình thành trong bối cảnh khoa học để mô tả sự sợ hãi hoặc ám ảnh liên quan đến dòng chảy, thường thấy trong tâm lý học và sinh lý học. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh tới cảm giác không thoải mái hoặc kháng cự khi đối diện với yếu tố liên quan đến sự vận động hoặc sự thay đổi, phản ánh rõ nét nguồn gốc từ ngữ của nó.
Từ "rheophobic", mặc dù ít gặp trong ngữ cảnh thường ngày, có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS ở lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Từ này mô tả tính chất của vật liệu không ưa nước, thường liên quan đến các nghiên cứu về bề mặt và hợp chất. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm các cuộc thảo luận liên quan đến vật liệu chế tạo, nano công nghệ, và nghiên cứu môi trường.