Bản dịch của từ Rheotactic trong tiếng Việt
Rheotactic

Rheotactic (Adjective)
Về bản chất của rheotaxis; biểu hiện hoặc đặc trưng bởi rheotaxis.
Of the nature of rheotaxis exhibiting or characterized by rheotaxis.
The rheotactic behavior of fish helps them swim against strong currents.
Hành vi rheotactic của cá giúp chúng bơi ngược dòng chảy mạnh.
Not all animals exhibit rheotactic responses to flowing water.
Không phải tất cả động vật đều thể hiện phản ứng rheotactic với nước chảy.
Do you think humans are rheotactic in social situations?
Bạn có nghĩ rằng con người có tính rheotactic trong tình huống xã hội không?
Rheotactic là một tính từ mô tả hiện tượng di chuyển hoặc phản ứng của sinh vật theo hướng dòng chảy của chất lỏng, đặc biệt trong các nghiên cứu sinh học về động vật hoặc vi sinh vật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "rheo" có nghĩa là dòng chảy. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ "rheotactic" giống nhau, với ý nghĩa và cách viết không khác biệt. Tuy nhiên, các nghiên cứu về rheotactic chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực sinh thái học và sinh lý học.
Từ "rheotactic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "rheo" có nghĩa là "chảy" và "taxis" chỉ việc "di chuyển" hoặc "sắp xếp". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ khả năng của các sinh vật trong việc di chuyển theo dòng chảy của chất lỏng. Kết nối với nghĩa hiện tại, "rheotactic" phản ánh các phản ứng sinh lý của sinh vật đối với hướng dòng chảy, biểu hiện rõ nét trong những nghiên cứu về hành vi sinh học và sinh thái học.
Từ "rheotactic" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh khoa học sinh học và vật lý, liên quan đến hành vi của tế bào hoặc mảnh vật di chuyển theo dòng chảy của môi trường. Trong IELTS, từ này không phổ biến và hầu như không xuất hiện trong bốn thành phần thi. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về chuyển động của vi sinh vật trong môi trường lỏng hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến động lực học của chất lỏng.