Bản dịch của từ Rheotactic trong tiếng Việt

Rheotactic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheotactic (Adjective)

ɹiətˈæktɪk
ɹiətˈæktɪk
01

Về bản chất của rheotaxis; biểu hiện hoặc đặc trưng bởi rheotaxis.

Of the nature of rheotaxis exhibiting or characterized by rheotaxis.

Ví dụ

The rheotactic behavior of fish helps them swim against strong currents.

Hành vi rheotactic của cá giúp chúng bơi ngược dòng chảy mạnh.

Not all animals exhibit rheotactic responses to flowing water.

Không phải tất cả động vật đều thể hiện phản ứng rheotactic với nước chảy.

Do you think humans are rheotactic in social situations?

Bạn có nghĩ rằng con người có tính rheotactic trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rheotactic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheotactic

Không có idiom phù hợp