Bản dịch của từ Rhetorician trong tiếng Việt
Rhetorician

Rhetorician (Noun)
The rhetorician gave a powerful speech at the social justice rally.
Nhà hùng biện đã có một bài phát biểu mạnh mẽ tại buổi biểu tình vì công bằng xã hội.
The rhetorician did not attend the community event last weekend.
Nhà hùng biện đã không tham dự sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Is the rhetorician speaking at the social policy conference next month?
Nhà hùng biện có phát biểu tại hội nghị chính sách xã hội tháng tới không?
Họ từ
Từ "rhetorician" chỉ những người thành thạo trong nghệ thuật hùng biện, tức là khả năng sử dụng ngôn từ để thuyết phục hoặc diễn đạt ý tưởng một cách có hiệu quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Rhetorician thường được liên kết với các lĩnh vực văn học, triết học và truyền thông.
Từ "rhetorician" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhetor", có nghĩa là người nói, kết hợp với hậu tố "-ician" diễn tả một chuyên gia hoặc người thực hành. Trong tiếng Latin, "rhetor" được chuyển thể thành "rhetor", nhấn mạnh tầm quan trọng của nghệ thuật hùng biện trong giáo dục và chính trị của thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Ngày nay, "rhetorician" chỉ những cá nhân chuyên sâu trong nghệ thuật giao tiếp thuyết phục, liên quan mật thiết đến di sản văn hóa và học thuật của hùng biện.
Từ "rhetorician" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và trình bày lập luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết lý và truyền thông, miêu tả những người có kỹ năng thuyết phục và sử dụng ngôn ngữ một cách nghệ thuật. "Rhetorician" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, nơi mà khả năng tranh luận và diễn thuyết có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp