Bản dịch của từ Rhetorician trong tiếng Việt

Rhetorician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhetorician (Noun)

01

Một chuyên gia về hùng biện hình thức.

An expert in formal rhetoric.

Ví dụ

The rhetorician gave a powerful speech at the social justice rally.

Nhà hùng biện đã có một bài phát biểu mạnh mẽ tại buổi biểu tình vì công bằng xã hội.

The rhetorician did not attend the community event last weekend.

Nhà hùng biện đã không tham dự sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Is the rhetorician speaking at the social policy conference next month?

Nhà hùng biện có phát biểu tại hội nghị chính sách xã hội tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhetorician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhetorician

Không có idiom phù hợp