Bản dịch của từ Rheumatologist trong tiếng Việt

Rheumatologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheumatologist (Noun)

ɹumətˈɑlədʒəst
ɹumətˈɑlədʒəst
01

Một chuyên gia trong chẩn đoán và điều trị viêm khớp và các rối loạn khác về khớp, cơ và dây chằng.

A specialist in the diagnosis and treatment of arthritis and other disorders of the joints muscles and ligaments.

Ví dụ

The rheumatologist diagnosed her with arthritis and recommended treatment.

Bác sĩ chuyên khoa thần kinh đã chẩn đoán bệnh viêm khớp cho cô và khuyên điều trị.

The rheumatologist provided physiotherapy sessions for patients with joint disorders.

Bác sĩ chuyên khoa thần kinh cung cấp buổi tập vật lý cho bệnh nhân mắc các rối loạn về khớp.

She decided to schedule an appointment with a rheumatologist for her joint pain.

Cô quyết định sắp xếp cuộc hẹn với bác sĩ chuyên khoa thần kinh vì đau khớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rheumatologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheumatologist

Không có idiom phù hợp