Bản dịch của từ Rheumatologist trong tiếng Việt
Rheumatologist

Rheumatologist (Noun)
Một chuyên gia trong chẩn đoán và điều trị viêm khớp và các rối loạn khác về khớp, cơ và dây chằng.
A specialist in the diagnosis and treatment of arthritis and other disorders of the joints muscles and ligaments.
The rheumatologist diagnosed her with arthritis and recommended treatment.
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh đã chẩn đoán bệnh viêm khớp cho cô và khuyên điều trị.
The rheumatologist provided physiotherapy sessions for patients with joint disorders.
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh cung cấp buổi tập vật lý cho bệnh nhân mắc các rối loạn về khớp.
She decided to schedule an appointment with a rheumatologist for her joint pain.
Cô quyết định sắp xếp cuộc hẹn với bác sĩ chuyên khoa thần kinh vì đau khớp.
Họ từ
Bác sĩ thấp khớp (rheumatologist) là chuyên gia y tế chuyên nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến khớp và các bệnh tự miễn dịch. Từ ngữ này được dùng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, một số khía cạnh trong thực hành và danh mục bệnh được điều trị có thể thay đổi tùy theo khu vực. Bác sĩ thấp khớp thường điều trị các bệnh như viêm khớp dạng thấp và lupus.
Từ "rheumatologist" xuất phát từ tiếng Latin "rheuma", có nghĩa là "dịch" hoặc "chảy", kết hợp với "logos", có nghĩa là "học thuyết" hay "nghiên cứu". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ bác sĩ chuyên về các bệnh liên quan đến khớp và mô liên kết, như viêm khớp và bệnh tự miễn. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh định hướng nghiên cứu và điều trị các tình trạng mà cơ thể "chảy" vào những rối loạn về cơ xương khớp.
Từ "rheumatologist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học ở các bài viết và bài nói về sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được dùng trong các tài liệu y khoa, hội thảo chuyên ngành, hoặc khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến khớp và mô liên kết. Sự phổ biến của từ này chủ yếu hạn chế trong lĩnh vực y học chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp