Bản dịch của từ Rheumatology trong tiếng Việt

Rheumatology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheumatology (Noun)

ɹumətˈɑlədʒi
ɹumətˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về bệnh thấp khớp, viêm khớp và các rối loạn khác của khớp, cơ và dây chằng.

The study of rheumatism arthritis and other disorders of the joints muscles and ligaments.

Ví dụ

Rheumatology focuses on arthritis treatment for many elderly patients in America.

Chuyên khoa thấp khớp tập trung vào điều trị viêm khớp cho nhiều bệnh nhân cao tuổi ở Mỹ.

Rheumatology does not cover heart diseases or other unrelated conditions.

Chuyên khoa thấp khớp không bao gồm bệnh tim hay các tình trạng không liên quan.

Is rheumatology important for understanding joint pain in young athletes?

Chuyên khoa thấp khớp có quan trọng trong việc hiểu đau khớp ở vận động viên trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rheumatology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheumatology

Không có idiom phù hợp