Bản dịch của từ Rheumatism trong tiếng Việt
Rheumatism
Rheumatism (Noun)
Bất kỳ bệnh nào biểu hiện bằng tình trạng viêm và đau ở khớp, cơ hoặc mô sợi, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp.
Any disease marked by inflammation and pain in the joints muscles or fibrous tissue especially rheumatoid arthritis.
Many elderly people suffer from rheumatism, causing joint pain.
Nhiều người cao tuổi mắc bệnh thấp khớp, gây đau khớp.
She couldn't dance due to severe rheumatism in her knees.
Cô ấy không thể nhảy múa vì bị viêm khớp nặng ở đầu gối.
The community center offers yoga classes to help with rheumatism.
Trung tâm cộng đồng cung cấp lớp yoga để hỗ trợ với bệnh thấp khớp.
Dạng danh từ của Rheumatism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rheumatism | Rheumatisms |
Kết hợp từ của Rheumatism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chronic rheumatism Viêm khớp mãn tính | Chronic rheumatism can affect one's ability to work and socialize. Bệnh thấp khớp mãn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc và giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Bệnh thấp khớp (rheumatism) là một thuật ngữ tổng quát dùng để chỉ các tình trạng đau nhức và viêm ở khớp, mô mềm và các cấu trúc liên quan trong cơ thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ các rối loạn như viêm khớp, thấp khớp dạng thấp và đau lưng thấp. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ "rheumatism", nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một số biệt ngữ y khoa giữa hai vùng nói.
Từ "rheumatism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rheuma", có nghĩa là "dòng chảy" hoặc "chảy", phản ánh quan niệm xưa rằng bệnh đau khớp liên quan đến sự di chuyển của chất lỏng trong cơ thể. Từ gốc Latinh "rheumatismus" được sử dụng để mô tả các bệnh lý liên quan đến cơn đau và viêm khớp. Hiện nay, từ "rheumatism" chỉ chung cho nhiều loại bệnh lý liên quan đến xương khớp, thể hiện sự phát triển từ các lý thuyết y học cổ điển đến nhận thức hiện đại về bệnh lý mãn tính này.
Từ "rheumatism" xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khỏe và y tế. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến viêm khớp hoặc các điều kiện tương tự, điển hình trong các bài viết, bài thuyết trình hoặc hội thoại về chăm sóc sức khỏe. Sự hiểu biết về "rheumatism" có thể hữu ích cho những ai tham gia vào lĩnh vực nghiên cứu y tế hoặc chăm sóc bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp