Bản dịch của từ Rheumatism trong tiếng Việt
Rheumatism
Noun [U/C]

Rheumatism(Noun)
rhjˈuːmɐtˌɪzəm
ˈruməˌtɪzəm
01
Một căn bệnh mãn tính được đặc trưng bởi tình trạng viêm và đau ở cơ và khớp.
A chronic disease characterized by inflammation and pain in the muscles and joints
Ví dụ
02
Một tình trạng đau đớn liên quan đến các khớp và các mô mềm xung quanh.
A painful condition involving the joints and their surrounding soft tissues
Ví dụ
