Bản dịch của từ Rhoticizing trong tiếng Việt

Rhoticizing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhoticizing (Adjective)

01

Điều đó có xu hướng gây ra cách phát âm rhotic.

That tends to cause rhotic pronunciation.

Ví dụ

Many Americans are rhoticizing when they speak in social settings.

Nhiều người Mỹ phát âm có âm 'r' trong các tình huống xã hội.

Not everyone is rhoticizing in their casual conversations.

Không phải ai cũng phát âm có âm 'r' trong các cuộc trò chuyện thường ngày.

Are teenagers rhoticizing more than adults in social interactions?

Liệu thanh thiếu niên có phát âm có âm 'r' nhiều hơn người lớn trong giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhoticizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhoticizing

Không có idiom phù hợp