Bản dịch của từ Ribbed trong tiếng Việt
Ribbed

Ribbed (Verb)
The artist ribbed the canvas to create a unique texture.
Người nghệ sĩ đã tạo đường gân trên vải để tạo kết cấu độc đáo.
They did not rib the walls for this community art project.
Họ đã không tạo đường gân trên tường cho dự án nghệ thuật cộng đồng này.
Did the designer rib the fabric for the social event's decorations?
Nhà thiết kế có tạo đường gân trên vải cho trang trí sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Ribbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rib |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ribbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ribbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ribs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ribbing |
Ribbed (Adjective)
Có dải hoặc đường gờ nổi lên.
Having raised bands or ridges.
The ribbed texture of the fabric made it more visually appealing.
Kết cấu có gân của vải làm nó hấp dẫn hơn về mặt thị giác.
The invitations were not ribbed, which made them look plain.
Những lời mời không có gân, điều này làm chúng trông đơn giản.
Are the ribbed decorations on the cake necessary for the event?
Có cần thiết phải có trang trí có gân trên bánh cho sự kiện không?
Dạng tính từ của Ribbed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ribbed Có xương sườn | - | - |
Họ từ
"Ribbed" là một tính từ mô tả bề mặt có các đường gờ hoặc rãnh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về vật liệu hoặc kết cấu. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế, thời trang và kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ribbed" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách sử dụng có thể linh hoạt hơn ở các quốc gia khác nhau về phong cách và thẩm mỹ.
Từ "ribbed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rib", có nguồn từ tiếng Latinh "ripa", nghĩa là "bờ" hoặc "mép". Từ thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ các cấu trúc có đặc điểm nhô lên, tương tự như "các thanh sườn". Ngày nay, "ribbed" được dùng để diễn tả bề mặt có các gờ hoặc rãnh, thường xuất hiện trong lĩnh vực thời trang, kiến trúc và thiết kế, phản ánh sự phát triển trong việc miêu tả hình dạng và kết cấu vật thể.
Từ "ribbed" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi nói về bề mặt hoặc cấu trúc vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "ribbed" thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm như vải hoặc bề mặt thiết kế, khi các yếu tố gồ ghề hoặc đường nét rõ ràng được nhấn mạnh. Từ này thường thấy trong lĩnh vực thời trang hoặc kiến trúc, nơi tính thẩm mỹ và chất liệu được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp