Bản dịch của từ Ridding trong tiếng Việt

Ridding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ridding (Verb)

ɹˈɪdɪŋ
ɹˈɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại của thoát khỏi.

Present participle of rid.

Ví dụ

Ridding plastic waste is essential for environmental sustainability.

Loại bỏ rác nhựa là cần thiết cho bền vững môi trường.

Not ridding litter can harm wildlife and pollute water sources.

Không loại bỏ rác có thể gây hại cho động vật hoang dã và ô nhiễm nguồn nước.

Are you ridding your community of trash regularly to protect nature?

Bạn có loại bỏ rác đều đặn trong cộng đồng để bảo vệ thiên nhiên không?

Dạng động từ của Ridding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ridding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ridding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, due to constant repetition, people have now developed an aversion to advertisements and try to get of them as much as possible [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Although some people support this solution due to its positive effects, I believe that the practice of caging animals in zoos is morally unacceptable, and the authorities should get of these places [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Ridding

Không có idiom phù hợp