Bản dịch của từ Ridding trong tiếng Việt
Ridding

Ridding (Verb)
Phân từ hiện tại của thoát khỏi.
Present participle of rid.
Ridding plastic waste is essential for environmental sustainability.
Loại bỏ rác nhựa là cần thiết cho bền vững môi trường.
Not ridding litter can harm wildlife and pollute water sources.
Không loại bỏ rác có thể gây hại cho động vật hoang dã và ô nhiễm nguồn nước.
Are you ridding your community of trash regularly to protect nature?
Bạn có loại bỏ rác đều đặn trong cộng đồng để bảo vệ thiên nhiên không?
Dạng động từ của Ridding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ridding |
Họ từ
“Ridding” là động từ hiện tại phân từ của “rid,” có nghĩa là loại bỏ hoặc giải phóng ai đó hoặc thứ gì đó khỏi cái gì không mong muốn. Trong tiếng Anh, “ridding” thường được sử dụng trong ngữ cảnh như “ridding oneself of problems” (giải phóng bản thân khỏi những vấn đề). Không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa của từ này, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "ridding" có nguồn gốc từ động từ "rid", xuất phát từ tiếng Anh cổ "riddan", có nghĩa là giải phóng. Nguyên thủy, "rid" xuất phát từ nhóm từ tiếng Đức cổ "ridan", biểu thị hành động loại bỏ hoặc giải phóng cái gì đó không mong muốn. Ngày nay, "ridding" được sử dụng để diễn tả quá trình thoát khỏi một thứ gì đó không cần thiết hoặc không mong muốn, thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm giải thoát ban đầu sang áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh loại bỏ.
Từ "ridding" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả việc loại bỏ hay làm sạch, như trong các cụm từ "ridding oneself of" hoặc "ridding the environment of pollutants". Nó thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về bảo vệ môi trường hoặc văn viết học thuật liên quan đến giải quyết ô nhiễm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

