Bản dịch của từ Rifleman trong tiếng Việt
Rifleman

Rifleman (Noun)
Một người lính được trang bị súng trường.
A soldier armed with a rifle.
The rifleman protected the village from the invading forces last year.
Người lính bắn súng đã bảo vệ ngôi làng khỏi quân xâm lược năm ngoái.
No rifleman participated in the social event organized by the community.
Không có người lính bắn súng nào tham gia sự kiện xã hội do cộng đồng tổ chức.
Did the rifleman join the social discussion about local security issues?
Người lính bắn súng có tham gia cuộc thảo luận xã hội về vấn đề an ninh địa phương không?
Rifleman (Verb)
Bắn bằng súng trường.
Shoot with a rifle.
The rifleman shot targets at the community shooting event last Saturday.
Người bắn súng đã bắn mục tiêu tại sự kiện bắn súng cộng đồng hôm thứ Bảy.
The rifleman did not miss a single shot during the competition.
Người bắn súng không bỏ lỡ một phát nào trong cuộc thi.
Did the rifleman participate in the local shooting contest this year?
Người bắn súng có tham gia cuộc thi bắn súng địa phương năm nay không?
Họ từ
Rifleman là danh từ chỉ một người lính được trang bị súng trường, chủ yếu tham gia vào các hoạt động bắn súng và chiến đấu ở khoảng cách trung bình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội để chỉ những cá nhân có kỹ năng cao trong việc sử dụng súng trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "rifleman" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong quân đội của hai quốc gia này.
Từ "rifleman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ danh từ "rifle", được mượn từ tiếng Pháp "rifle" (có nghĩa là súng trường) và có gốc từ tiếng Latinh "rifare", nghĩa là "xuyên qua". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người sử dụng súng trường, với nhiều đặc điểm về độ chính xác và khả năng tầm xa. Theo thời gian, "rifleman" trở thành thuật ngữ chỉ lính bắn tỉa, thể hiện sự tinh nhuệ và kỹ năng trong tác chiến.
Từ "rifleman" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến quân sự. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quân đội hoặc chiến tranh. Trong IELTS Reading và Writing, nó thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích lịch sử quân sự hoặc các bài viết liên quan đến an ninh. Từ này cũng phổ biến trong các văn bản, tài liệu khảo cứu và thảo luận về kỹ thuật bắn súng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp