Bản dịch của từ Rifleman trong tiếng Việt

Rifleman

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rifleman (Noun)

ɹˈaɪflmn
ɹˈaɪflmn
01

Một người lính được trang bị súng trường.

A soldier armed with a rifle.

Ví dụ

The rifleman protected the village from the invading forces last year.

Người lính bắn súng đã bảo vệ ngôi làng khỏi quân xâm lược năm ngoái.

No rifleman participated in the social event organized by the community.

Không có người lính bắn súng nào tham gia sự kiện xã hội do cộng đồng tổ chức.

Did the rifleman join the social discussion about local security issues?

Người lính bắn súng có tham gia cuộc thảo luận xã hội về vấn đề an ninh địa phương không?

Rifleman (Verb)

ˈraɪ.fəl.mən
ˈraɪ.fəl.mən
01

Bắn bằng súng trường.

Shoot with a rifle.

Ví dụ

The rifleman shot targets at the community shooting event last Saturday.

Người bắn súng đã bắn mục tiêu tại sự kiện bắn súng cộng đồng hôm thứ Bảy.

The rifleman did not miss a single shot during the competition.

Người bắn súng không bỏ lỡ một phát nào trong cuộc thi.

Did the rifleman participate in the local shooting contest this year?

Người bắn súng có tham gia cuộc thi bắn súng địa phương năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rifleman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rifleman

Không có idiom phù hợp