Bản dịch của từ Righteous trong tiếng Việt
Righteous
Righteous (Adjective)
Đúng về mặt đạo đức hoặc chính đáng.
Morally right or justifiable.
Many believe that social justice is a righteous cause for change.
Nhiều người tin rằng công lý xã hội là một lý do chính đáng để thay đổi.
Not everyone thinks that their actions are righteous in social issues.
Không phải ai cũng nghĩ rằng hành động của họ là chính đáng trong các vấn đề xã hội.
Is it righteous to protest against unfair laws in society?
Có phải là chính đáng khi phản đối các luật bất công trong xã hội không?
Dạng tính từ của Righteous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Righteous Chính nghĩa | More righteous Chính nghĩa hơn | Most righteous Đúng nhất |
Họ từ
Từ "righteous" trong tiếng Anh có nghĩa là chính trực, công bằng, hoặc đúng đắn, thường được sử dụng để mô tả những người hành xử theo các nguyên tắc đạo đức cao cả. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả phát âm, hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, "righteous" có thể được sử dụng trong các thuật ngữ tôn giáo hoặc triết học để biểu thị cho sự công bằng hay thẩm mỹ về đạo đức.
Từ "righteous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rigidus", có nghĩa là "thẳng". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này đã tiến hóa qua các thể thức trung gian như "rightwise" và "rightwis", trước khi hình thành dạng hiện tại. "Righteous" thường được liên kết với các giá trị đạo đức và hành vi đúng đắn, phản ánh ý nghĩa về công lý và sự ngay thẳng. Sự phát triển từ nguyên nghĩa về tính ngay thẳng đến ý nghĩa đạo đức hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tính cách và quyền lực đạo đức trong văn hóa.
Từ "righteous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến đạo đức hoặc triết học. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đúng đắn, công bằng trong hành động hoặc ý kiến, thường gặp trong các cuộc thảo luận về công lý xã hội hoặc trong văn học diễn đạt quan điểm đạo đức. Sự sử dụng từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến chính trị hoặc các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp