Bản dịch của từ Righting trong tiếng Việt
Righting

Righting (Verb)
She is righting the wrongs in her community.
Cô ấy đang sửa chữa những sai lầm trong cộng đồng của mình.
Volunteers are righting the injustices through peaceful protests.
Các tình nguyện viên đang sửa chữa những bất công thông qua các cuộc biểu tình hòa bình.
The organization is righting the issues of homelessness in the city.
Tổ chức đang sửa chữa các vấn đề về vô gia cư trong thành phố.
Dạng động từ của Righting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Right |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Righted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Righted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Righting |
Họ từ
"Righting" là một danh từ và động từ hiện đại trong tiếng Anh, có nghĩa là việc sửa chữa hoặc khôi phục một trạng thái đúng đắn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hay pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "righting" đều được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, nhấn mạnh đến sự quan trọng của việc điều chỉnh sai lầm hoặc bất công.
Từ "righting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to right", có gốc từ tiếng Latin "rectus", nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng". Khả năng sử dụng từ này phản ánh một quá trình khôi phục lại sự đúng đắn hoặc hợp lý, từ nghĩa đen (đưa về vị trí thẳng đứng) đến nghĩa bóng (điều chỉnh các sai sót hoặc bất công). Sự mở rộng nghĩa này cũng thể hiện vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong việc thể hiện và duy trì sự công bằng xã hội.
Từ "righting" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "righting" thường được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh hoặc khôi phục trạng thái đúng cho một vấn đề hoặc tình huống. Từ này phổ biến trong ngành Khoa học Tự nhiên hoặc Khoa học Xã hội khi thảo luận về các giải pháp cho các vấn đề không công bằng hoặc khuyết tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



