Bản dịch của từ Rights of citizenship trong tiếng Việt

Rights of citizenship

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rights of citizenship (Phrase)

ɹˈaɪts ˈʌv sˈɪtɨzənʃˌɪp
ɹˈaɪts ˈʌv sˈɪtɨzənʃˌɪp
01

Tập hợp các đặc quyền và trách nhiệm được cấp cho các cá nhân với tư cách là thành viên của cộng đồng.

A collection of privileges and responsibilities granted to individuals as members of a community.

Ví dụ

The rights of citizenship include voting in local elections like in Chicago.

Quyền công dân bao gồm việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương như ở Chicago.

Not everyone understands the rights of citizenship in their country.

Không phải ai cũng hiểu quyền công dân ở đất nước họ.

What are the rights of citizenship for immigrants in the USA?

Quyền công dân của người nhập cư ở Mỹ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rights of citizenship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rights of citizenship

Không có idiom phù hợp