Bản dịch của từ Rights of citizenship trong tiếng Việt
Rights of citizenship

Rights of citizenship (Phrase)
Tập hợp các đặc quyền và trách nhiệm được cấp cho các cá nhân với tư cách là thành viên của cộng đồng.
A collection of privileges and responsibilities granted to individuals as members of a community.
The rights of citizenship include voting in local elections like in Chicago.
Quyền công dân bao gồm việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương như ở Chicago.
Not everyone understands the rights of citizenship in their country.
Không phải ai cũng hiểu quyền công dân ở đất nước họ.
What are the rights of citizenship for immigrants in the USA?
Quyền công dân của người nhập cư ở Mỹ là gì?
Quyền công dân là những quyền lợi và nghĩa vụ mà cá nhân có được khi là một thành viên của một quốc gia, bao gồm quyền bầu cử, quyền tự do ngôn luận, và quyền được bảo vệ bởi pháp luật. Tại Anh, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quyền của công dân trong khung pháp lý của Liên minh Châu Âu, trong khi ở Mỹ, quyền này được quy định rõ ràng trong Hiến pháp. Sự khác biệt ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và thực thi quyền này ở mỗi quốc gia.
Cụm từ "rights of citizenship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civitas", có nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng". Thuật ngữ này phản ánh quan hệ giữa cá nhân và nhà nước, xác lập quyền lợi mà công dân được hưởng trong một cộng đồng chính trị. Lịch sử phát triển của khái niệm này liên quan đến hình thức tổ chức xã hội và pháp lý, từ các thành phố cổ đại cho đến các quốc gia hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền lợi cá nhân trong nền dân chủ.
Cụm từ "rights of citizenship" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi các vấn đề xã hội và chính trị được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, chính sách công dân, và luật pháp, thể hiện quyền lợi và trách nhiệm của công dân trong xã hội. Việc hiểu rõ cụm từ này rất quan trọng trong việc phân tích các tài liệu liên quan đến công dân và sự tham gia của họ trong các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp