Bản dịch của từ Rigidify trong tiếng Việt
Rigidify

Rigidify (Verb)
Society can rigidify its norms, limiting personal expression and creativity.
Xã hội có thể làm cứng nhắc các chuẩn mực, hạn chế sự thể hiện cá nhân.
Rigidify does not help in adapting to changing social dynamics effectively.
Việc làm cứng nhắc không giúp thích ứng với các động lực xã hội hiệu quả.
Can strict rules rigidify social interactions among young people today?
Liệu các quy tắc nghiêm ngặt có làm cứng nhắc các tương tác xã hội của giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Chữ "rigidify" chỉ hành động làm cho một vật trở nên cứng nhắc hoặc không thể uốn cong. Từ này có thể được phân tích từ gốc Latin "rigidus", có nghĩa là cứng. Trong tiếng Anh, "rigidify" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả quá trình cứng hóa của vật liệu hoặc khí. Khác biệt về ngôn ngữ giữa Anh-Mỹ không có, nhưng trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu.
Từ "rigidify" bắt nguồn từ tiếng Latin "rigidus", có nghĩa là cứng nhắc hoặc không linh hoạt. Tiền tố "rigid" chỉ tính chất cứng, vững chắc, kết hợp với hậu tố "-ify", có nghĩa là tạo ra hoặc biến thành. Sự xuất hiện của từ này vào thế kỷ 19 phản ánh quá trình làm cho một vật thể trở nên cứng cáp hơn, qua đó kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về việc làm cho một vật hay tình trạng trở nên cứng nhắc, ít linh hoạt hơn.
Từ "rigidify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường đơn giản và gần gũi hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nhất là trong các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật, khi mô tả các quá trình vật lý. Trong ngữ cảnh phổ biến, "rigidify" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học hoặc sinh lý học để chỉ quá trình làm cho một chất hoặc cấu trúc trở nên cứng nhắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp