Bản dịch của từ Rigidify trong tiếng Việt

Rigidify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigidify (Verb)

ɹɪdʒˈɪdəfaɪ
ɹɪdʒˈɪdəfaɪ
01

Làm hoặc trở nên cứng nhắc.

To make or become rigid.

Ví dụ

Society can rigidify its norms, limiting personal expression and creativity.

Xã hội có thể làm cứng nhắc các chuẩn mực, hạn chế sự thể hiện cá nhân.

Rigidify does not help in adapting to changing social dynamics effectively.

Việc làm cứng nhắc không giúp thích ứng với các động lực xã hội hiệu quả.

Can strict rules rigidify social interactions among young people today?

Liệu các quy tắc nghiêm ngặt có làm cứng nhắc các tương tác xã hội của giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rigidify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rigidify

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.