Bản dịch của từ Rigidifying trong tiếng Việt
Rigidifying

Rigidifying (Verb)
The strict school rules are rigidifying the students' behavior.
Các quy tắc nghiêm ngặt của trường đang làm cho hành vi của học sinh trở nên cứng nhắc.
The company's new policies are rigidifying the work environment.
Các chính sách mới của công ty đang làm cho môi trường làm việc trở nên cứng nhắc.
The traditional customs are rigidifying the community's cultural practices.
Những phong tục truyền thống đang làm cho các thực hành văn hóa của cộng đồng trở nên cứng nhắc.
Họ từ
"Rigidifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "rigidify", có nghĩa là làm cho cứng nhắc hoặc không linh hoạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chỉ quá trình chuyển đổi một vật liệu từ trạng thái mềm dẻo sang trạng thái cứng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt ngữ nghĩa rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với "rigidifying", nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "rigidifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rigidus", có nghĩa là "cứng nhắc" hoặc "cứng". Hình thành từ động từ "rigere", nghĩa là "đứng thẳng, không lỏng lẻo", từ này phản ánh quá trình làm cho cái gì đó trở nên cứng rắn. Liên quan đến nghĩa hiện tại, "rigidifying" ám chỉ hành động làm cho một vật thể hoặc ý tưởng trở nên không linh hoạt, nhấn mạnh sự bất biến và sự không thể thay đổi trong các cấu trúc hoặc quy trình.
Từ "rigidifying" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một vật thể trở nên cứng nhắc hoặc không linh hoạt hơn, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến vật liệu, cấu trúc hoặc tư duy. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề về vật lý, tâm lý học hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp