Bản dịch của từ Rigidifying trong tiếng Việt

Rigidifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigidifying (Verb)

ɹidʒˈɪfədˌaɪɨŋ
ɹidʒˈɪfədˌaɪɨŋ
01

Làm hoặc trở nên cứng nhắc.

Make or become rigid.

Ví dụ

The strict school rules are rigidifying the students' behavior.

Các quy tắc nghiêm ngặt của trường đang làm cho hành vi của học sinh trở nên cứng nhắc.

The company's new policies are rigidifying the work environment.

Các chính sách mới của công ty đang làm cho môi trường làm việc trở nên cứng nhắc.

The traditional customs are rigidifying the community's cultural practices.

Những phong tục truyền thống đang làm cho các thực hành văn hóa của cộng đồng trở nên cứng nhắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rigidifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rigidifying

Không có idiom phù hợp